2788 lines
89 KiB
Plaintext
2788 lines
89 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for the Gnome Partition Editor.
|
|
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2017, 2018, 2019.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gparted master\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gparted/issues\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-05-24 09:07+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2019-05-25 15:27+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
|
|
#: ../gparted.appdata.xml.in.h:1 ../gparted.desktop.in.in.h:3
|
|
msgid "GParted Partition Editor"
|
|
msgstr "Ứng dụng hiệu chỉnh phân vùng GParted"
|
|
|
|
#: ../gparted.appdata.xml.in.h:2 ../gparted.desktop.in.in.h:4
|
|
msgid "Create, reorganize, and delete partitions"
|
|
msgstr "Tạo, tổ chức lại và xóa bỏ phân vùng"
|
|
|
|
#: ../gparted.appdata.xml.in.h:3
|
|
msgid ""
|
|
"GParted is a free partition editor for graphically managing your disk "
|
|
"partitions."
|
|
msgstr ""
|
|
"GParted là một ứng dụng chỉnh sửa phân vùng miễn phí dùng để quản lý các "
|
|
"phân vùng trên đĩa của bạn bằng môi trường đồ họa."
|
|
|
|
#: ../gparted.appdata.xml.in.h:4
|
|
msgid ""
|
|
"With GParted you can resize, copy, label, and move partitions without data "
|
|
"loss. These actions enable you to grow or shrink your C: drive, create space "
|
|
"for new operating systems, or attempt data rescue from lost partitions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng GParted bạn có thể đổi kích cỡ, sao chép, đánh nhãn, và di chuyển phân "
|
|
"vùng mà không làm mất dữ liệu. Những thao tác đó cho phép bạn mở rộng hay co "
|
|
"nhỏ ổ đĩa C: của bạn, tạo chỗ trống cho hệ điều hành mới, hay cố cứu dữ liệu "
|
|
"từ các phân vùng đã mất."
|
|
|
|
#: ../gparted.appdata.xml.in.h:5
|
|
msgid ""
|
|
"GParted works with many file systems including: btrfs, ext2, ext3, ext4, "
|
|
"fat16, fat32, hfs, hfs+, linux-swap, lvm2 pv, minix, nilfs2, ntfs, reiserfs, "
|
|
"reiser4, udf, ufs, and xfs."
|
|
msgstr ""
|
|
"GParted có thể xử lý được nhiều hệ thống tập tin bao gồm: btrfs, ext2, ext3, "
|
|
"ext4, fat16, fat32, hfs, hfs+, linux-swap, lvm2 pv, minix, nilfs2, ntfs, "
|
|
"reiserfs, reiser4, udf, ufs và xfs."
|
|
|
|
#. ==== GUI =========================
|
|
#: ../gparted.desktop.in.in.h:1 ../src/Win_GParted.cc:86
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1631 ../src/Win_GParted.cc:1855
|
|
msgid "GParted"
|
|
msgstr "GParted"
|
|
|
|
#: ../gparted.desktop.in.in.h:2
|
|
msgid "Partition Editor"
|
|
msgstr "Ứng dụng sửa phân vùng"
|
|
|
|
#: ../gparted.desktop.in.in.h:5
|
|
msgid "Partition;"
|
|
msgstr "Partition;Phân vùng;Phan vung;"
|
|
|
|
#: ../org.gnome.gparted.policy.in.in.h:1
|
|
msgid "Run GParted as root"
|
|
msgstr "Chạy GParted với tư cách siêu quản trị"
|
|
|
|
#: ../org.gnome.gparted.policy.in.in.h:2
|
|
msgid "Authentication is required to run the GParted Partition Editor as root"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần xác thực để chạy bộ Sửa phân vùng đĩa GParted dưới tư cách siêu quản trị"
|
|
|
|
#: ../include/Utils.h:57
|
|
msgid "(New UUID - will be randomly generated)"
|
|
msgstr "(UUID mới - sẽ được tạo ngẫu nhiên)"
|
|
|
|
#: ../include/Utils.h:58
|
|
msgid "(Half new UUID - will be randomly generated)"
|
|
msgstr "(UUID nửa mới - sẽ được tạo ngẫu nhiên)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like 1.00 MiB of 16.00 MiB copied
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like 1.00 MiB of 16.00 MiB copied
|
|
#: ../src/CopyBlocks.cc:72 ../src/CopyBlocks.cc:177 ../src/ProgressBar.cc:106
|
|
msgid "%1 of %2 copied"
|
|
msgstr "đã chép %1 trên %2"
|
|
|
|
#: ../src/CopyBlocks.cc:217
|
|
msgid "Operation Canceled"
|
|
msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: ../src/CopyBlocks.cc:229
|
|
msgid "Error while writing block at sector %1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối tại cung từ %1"
|
|
|
|
#: ../src/CopyBlocks.cc:234
|
|
msgid "Error while reading block at sector %1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối tại cung từ %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: dialog title, looks like LUKS Passphrase /dev/sda1
|
|
#: ../src/DialogPasswordEntry.cc:36
|
|
msgid "LUKS Passphrase %1"
|
|
msgstr "Mật khẩu LUKS %1"
|
|
|
|
#: ../src/DialogPasswordEntry.cc:46
|
|
msgid "Enter LUKS passphrase to open %1"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu LUKS để mở %1"
|
|
|
|
#: ../src/DialogPasswordEntry.cc:52
|
|
msgid "Passphrase:"
|
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
|
|
|
#: ../src/DialogPasswordEntry.cc:69
|
|
msgid "Unlock"
|
|
msgstr "Mở khóa"
|
|
|
|
#. Add spinbutton_before
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:62
|
|
msgid "Free space preceding (MiB):"
|
|
msgstr "Chỗ trống nằm trước (MiB):"
|
|
|
|
#. Add spinbutton_size
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:71
|
|
msgid "New size (MiB):"
|
|
msgstr "Cỡ mới (MiB):"
|
|
|
|
#. Add spinbutton_after
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:79
|
|
msgid "Free space following (MiB):"
|
|
msgstr "Chỗ trống nằm sau (MiB):"
|
|
|
|
#. Add alignment
|
|
#. TO TRANSLATORS: used as label for a list of choices. Align to: <combo box with choices>
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:107
|
|
msgid "Align to:"
|
|
msgstr "Căn chỉnh thành:"
|
|
|
|
#. Fill partition alignment combo
|
|
#. TO TRANSLATORS: Option for combo box "Align to:"
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:111
|
|
msgid "Cylinder"
|
|
msgstr "Trụ"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Option for combo box "Align to:"
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:113
|
|
msgid "MiB"
|
|
msgstr "MiB"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Option for combo box "Align to:"
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:115
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:265
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi cỡ"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:265 ../src/Win_GParted.cc:322
|
|
msgid "Resize/Move"
|
|
msgstr "Đổi cỡ/Chuyển"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:283
|
|
msgid "Minimum size: %1 MiB"
|
|
msgstr "Cỡ tối thiểu: %1 MiB"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Base_Partition.cc:284
|
|
msgid "Maximum size: %1 MiB"
|
|
msgstr "Cỡ tối đa: %1 MiB"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: dialogtitle, looks like Create partition table on /dev/hda
|
|
#: ../src/Dialog_Disklabel.cc:31
|
|
msgid "Create partition table on %1"
|
|
msgstr "Tạo bảng phân vùng trên %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like WARNING: This will ERASE ALL DATA on the ENTIRE DISK /dev/hda
|
|
#: ../src/Dialog_Disklabel.cc:55
|
|
msgid "WARNING: This will ERASE ALL DATA on the ENTIRE DISK %1"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: Thao tác này sẽ làm MẤT TOÀN BỘ DỮ LIỆU trên TOÀN ĐĨA %1"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Disklabel.cc:61
|
|
msgid "Select new partition table type:"
|
|
msgstr "Chọn kiểu bảng phân vùng mới:"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: dialog title, looks like Set file system label on /dev/hda3
|
|
#: ../src/Dialog_FileSystem_Label.cc:34
|
|
msgid "Set file system label on %1"
|
|
msgstr "Đặt nhãn hệ thống tập tin trên %1"
|
|
|
|
#. Only line: "Label: [EXISTINGLABEL ]"
|
|
#. Label
|
|
#: ../src/Dialog_FileSystem_Label.cc:43 ../src/Dialog_Partition_Info.cc:270
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_New.cc:160
|
|
msgid "Label:"
|
|
msgstr "Nhãn:"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Copy.cc:48
|
|
msgid "Paste %1"
|
|
msgstr "Dán %1"
|
|
|
|
#. Minimum 370 to avoid scrolling on Fedora 20
|
|
#. TO TRANSLATORS: dialogtitle, looks like Information about /dev/hda3
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:47
|
|
msgid "Information about %1"
|
|
msgstr "Thông tin về %1"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:86
|
|
msgid "Warning:"
|
|
msgstr "Cảnh báo:"
|
|
|
|
#. FILE SYSTEM DETAIL SECTION
|
|
#. File system headline
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:252 ../src/Dialog_Progress.cc:457
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:55 ../src/TreeView_Detail.cc:47
|
|
msgid "File System"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#. Left field & value pair area
|
|
#. File system
|
|
#. File systems to choose from
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:259 ../src/Dialog_Partition_New.cc:150
|
|
msgid "File system:"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin:"
|
|
|
|
#. LUKS uuid
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:283 ../src/Dialog_Partition_Info.cc:531
|
|
msgid "UUID:"
|
|
msgstr "UUID:"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Open
|
|
#. * means that the LUKS encryption is open and the encrypted data within is accessible.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:296
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Closed
|
|
#. * means that the LUKS encryption is closed and the encrypted data within is not accessible.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:300
|
|
msgid "Closed"
|
|
msgstr "Đã đóng"
|
|
|
|
#. LUKS status
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:307 ../src/Dialog_Partition_Info.cc:537
|
|
msgid "Status:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Not accessible (Encrypted)
|
|
#. * means that the data in encrypted and hasn't been made
|
|
#. * accessible by opening it with the passphrase.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:316
|
|
msgid "Not accessible (Encrypted)"
|
|
msgstr "Không thể truy cập (đã mã hóa)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Busy (At least one logical partition is mounted)
|
|
#. * means that this extended partition contains at least one logical
|
|
#. * partition that is mounted or otherwise active.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:326
|
|
msgid "Busy (At least one logical partition is mounted)"
|
|
msgstr "Bận (ít nhất một phân vùng lô-gíc đã gắn kết)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Active
|
|
#. * means that this linux swap, linux software raid partition, or
|
|
#. * LVM physical volume is enabled and being used by the operating system.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:336
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Mounted on /mnt/mymountpoint
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:350
|
|
msgid "Mounted on %1"
|
|
msgstr "Đã gắn vào %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Not busy (There are no mounted logical partitions)
|
|
#. * means that this extended partition contains no mounted or otherwise
|
|
#. * active partitions.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:360
|
|
msgid "Not busy (There are no mounted logical partitions)"
|
|
msgstr "Không bận (không có phân vùng lô-gíc đã gắn kết)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Not active
|
|
#. * means that this linux swap or linux software raid partition
|
|
#. * is not enabled and is not in use by the operating system.
|
|
#.
|
|
#. TO TRANSLATORS: Not active
|
|
#. * means that the partition is a member of an LVM volume group but
|
|
#. * the volume group is not active and not being used by the operating system.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:369 ../src/Dialog_Partition_Info.cc:398
|
|
msgid "Not active"
|
|
msgstr "Không hoạt động"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Not active (Not a member of any volume group)
|
|
#. * means that the partition is not yet a member of an LVM volume
|
|
#. * group and therefore is not active and can not yet be used by
|
|
#. * the operating system.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:384
|
|
msgid "Not active (Not a member of any volume group)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hoạt động (Không là một thành viên của bất kỳ nhóm phân vùng nào)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Not active and exported
|
|
#. * means that the partition is a member of an LVM volume group but
|
|
#. * the volume group is not active and not being used by the operating system.
|
|
#. * The volume group has also been exported making the LVM physical volumes
|
|
#. * ready for moving to a different computer system.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:392
|
|
msgid "Not active and exported"
|
|
msgstr "Không hoạt động và xuất ra"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Not mounted
|
|
#. * means that this partition is not mounted.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:405
|
|
msgid "Not mounted"
|
|
msgstr "Chưa gắn kết"
|
|
|
|
#. Volume Group
|
|
#. Single copy of each string for translation purposes
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:415 ../src/Win_GParted.cc:3484
|
|
msgid "Volume Group:"
|
|
msgstr "Nhóm phân vùng:"
|
|
|
|
#. Members
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:426 ../src/Win_GParted.cc:3485
|
|
msgid "Members:"
|
|
msgstr "Thành viên:"
|
|
|
|
#. Logical Volumes
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:450
|
|
msgid "Logical Volumes:"
|
|
msgstr "Các phân vùng lô-gíc:"
|
|
|
|
#. Used
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:469
|
|
msgid "Used:"
|
|
msgstr "Dùng:"
|
|
|
|
#. Unused
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:477
|
|
msgid "Unused:"
|
|
msgstr "Chưa dùng:"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:488
|
|
msgid "Unallocated:"
|
|
msgstr "Chưa cấp phát:"
|
|
|
|
#. Size
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:498 ../src/Win_GParted.cc:594
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Cỡ:"
|
|
|
|
#. ENCRYPTION DETAIL SECTION
|
|
#. Encryption headline
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:513
|
|
msgid "Encryption"
|
|
msgstr "Mã hóa"
|
|
|
|
#. Encryption
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:517
|
|
msgid "Encryption:"
|
|
msgstr "Mã hóa:"
|
|
|
|
#. LUKS path
|
|
#. Left field & value pair area
|
|
#. Path
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:523 ../src/Dialog_Partition_Info.cc:560
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:600
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
#. PARTITION DETAIL SECTION
|
|
#. Partition headline
|
|
#. append columns
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:552 ../src/Dialog_Progress.cc:451
|
|
#: ../src/TreeView_Detail.cc:45
|
|
msgid "Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#. Only line: "Name: [EXISTINGNAME ]"
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:568 ../src/Dialog_Partition_Name.cc:43
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#. Flags
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:574
|
|
msgid "Flags:"
|
|
msgstr "Cờ:"
|
|
|
|
#. Right field & value pair area
|
|
#. First sector
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:582
|
|
msgid "First sector:"
|
|
msgstr "Cung từ đầu tiên:"
|
|
|
|
#. Last sector
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:588
|
|
msgid "Last sector:"
|
|
msgstr "Cung từ cuối:"
|
|
|
|
#. Total sectors
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:594 ../src/Dialog_Progress.cc:431
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:640
|
|
msgid "Total sectors:"
|
|
msgstr "Tổng số cung từ:"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: dialog title, looks like Set partition name on /dev/hda3
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Name.cc:34
|
|
msgid "Set partition name on %1"
|
|
msgstr "Đặt tên phân vùng trên %1"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#. TO TRANSLATORS: dialogtitle
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_New.cc:37
|
|
msgid "Create new Partition"
|
|
msgstr "Tạo phân vùng mới"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: used as label for a list of choices. Create as: <combo box with choices>
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_New.cc:102
|
|
msgid "Create as:"
|
|
msgstr "Tạo là:"
|
|
|
|
#. Fill partition type combo.
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_New.cc:106 ../src/OperationCreate.cc:58
|
|
msgid "Primary Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng chính"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_New.cc:107 ../src/OperationCreate.cc:61
|
|
#: ../src/OperationDelete.cc:109
|
|
msgid "Logical Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng lô-gíc"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_New.cc:108 ../src/OperationCreate.cc:64
|
|
msgid "Extended Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng đã mở rộng"
|
|
|
|
#. Partition name
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_New.cc:140
|
|
msgid "Partition name:"
|
|
msgstr "Tên phân vùng:"
|
|
|
|
# Type: string
|
|
# Description
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_New.cc:243
|
|
msgid "New Partition #%1"
|
|
msgstr "Phân vùng mới #%1"
|
|
|
|
#. Bug: Not initialised by constructor calling set_data()
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Resize_Move.cc:98
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Resize_Move.cc:235
|
|
msgid "Resize/Move %1"
|
|
msgstr "Đổi cỡ/Chuyển %1"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Partition_Resize_Move.cc:103
|
|
msgid "Resize %1"
|
|
msgstr "Đổi cỡ %1"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:42
|
|
msgid "Applying pending operations"
|
|
msgstr "Đang áp dụng các thao tác còn chưa giải quyết"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:57
|
|
msgid ""
|
|
"Depending on the number and type of operations this might take a long time."
|
|
msgstr "Phụ thuộc vào số lượng và kiểu thao tác, có thể mất nhiều thời gian."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:71
|
|
msgid "Completed Operations:"
|
|
msgstr "Thao tác hoàn tất:"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:114
|
|
msgid "Details"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:227
|
|
msgid "%1 of %2 operations completed"
|
|
msgstr "%1 trên %2 thao tác hoàn tất"
|
|
|
|
#. add save button
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:246
|
|
msgid "_Save Details"
|
|
msgstr "_Lưu chi tiết"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:258
|
|
msgid "Operation cancelled"
|
|
msgstr "Thao tác bị hủy"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:272
|
|
msgid "All operations successfully completed"
|
|
msgstr "Mọi thao tác hoàn tất"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:276
|
|
msgid "%1 warning"
|
|
msgid_plural "%1 warnings"
|
|
msgstr[0] "%1 cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:289
|
|
msgid "An error occurred while applying the operations"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng những thao tác"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:294
|
|
msgid "See the details for more information."
|
|
msgstr "Xem chi tiết để tìm thông tin thêm."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:296
|
|
msgid "IMPORTANT"
|
|
msgstr "QUAN_TRỌNG"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:297
|
|
msgid "If you want support, you need to provide the saved details!"
|
|
msgstr "Nếu bạn muỗn hỗ trợ, bạn cần đưa ra các chi tiết đã lưu!"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like
|
|
#. * See https://gparted.org/save-details.htm for more information.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:303
|
|
msgid "See %1 for more information."
|
|
msgstr "Xem %1 để tìm thông tin thêm."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Force Cancel (5)
|
|
#. * where the number represents a count down in seconds until the button is enabled
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:324 ../src/Dialog_Progress.cc:355
|
|
msgid "Force Cancel (%1)"
|
|
msgstr "Buộc hủy (%1)"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:326 ../src/Dialog_Progress.cc:359
|
|
msgid "Force Cancel"
|
|
msgstr "Buộc hủy"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:337
|
|
msgid "Are you sure you want to cancel the current operation?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn thôi thao tác hiện thời không?"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:343
|
|
msgid "Canceling an operation might cause SEVERE file system damage."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc hủy bỏ một thao tác có thể gây thiệt hại RẤT TỆ cho hệ thống tập tin ."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:345
|
|
msgid "Continue Operation"
|
|
msgstr "Tiếp tục thao tác"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:346
|
|
msgid "Cancel Operation"
|
|
msgstr "Hủy bỏ thao tác"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:367
|
|
msgid "Save Details"
|
|
msgstr "Lưu chi tiết"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:386
|
|
msgid "GParted Details"
|
|
msgstr "Chi tiết GParted"
|
|
|
|
#. Device overview information
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:427
|
|
msgid "Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị:"
|
|
|
|
#. Model
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:428 ../src/Win_GParted.cc:582
|
|
msgid "Model:"
|
|
msgstr "Mô hình:"
|
|
|
|
#. Serial number
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:429 ../src/Win_GParted.cc:588
|
|
msgid "Serial:"
|
|
msgstr "Số sê-ri:"
|
|
|
|
#. Sector size
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:430 ../src/Win_GParted.cc:646
|
|
msgid "Sector size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ cung từ:"
|
|
|
|
#. Heads
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:435 ../src/Win_GParted.cc:622
|
|
msgid "Heads:"
|
|
msgstr "Đầu:"
|
|
|
|
#. Sectors / track
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:436 ../src/Win_GParted.cc:628
|
|
msgid "Sectors/track:"
|
|
msgstr "Cung từ/Rãnh:"
|
|
|
|
#. Cylinders
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:437 ../src/Win_GParted.cc:634
|
|
msgid "Cylinders:"
|
|
msgstr "Trụ:"
|
|
|
|
#. Partition table type
|
|
#. Disktype
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:442 ../src/Win_GParted.cc:616
|
|
msgid "Partition table:"
|
|
msgstr "Bảng phân vùng:"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:452
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:453
|
|
msgid "Start"
|
|
msgstr "Bắt đầu"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:454
|
|
msgid "End"
|
|
msgstr "Kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:455 ../src/TreeView_Detail.cc:53
|
|
msgid "Flags"
|
|
msgstr "Cờ"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:456
|
|
msgid "Partition Name"
|
|
msgstr "Tên phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:458 ../src/DialogFeatures.cc:68
|
|
#: ../src/TreeView_Detail.cc:49
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:459 ../src/TreeView_Detail.cc:48
|
|
msgid "Mount Point"
|
|
msgstr "Điểm gắn kết"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: EXECUTING
|
|
#. * means that the status for this operation is
|
|
#. * executing or currently in progress.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:525
|
|
msgid "EXECUTING"
|
|
msgstr "THỰC THI"
|
|
|
|
#. TO" TRANSLATORS: SUCCESS
|
|
#. * means that the status for this operation is
|
|
#. * completed successfully.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:533
|
|
msgid "SUCCESS"
|
|
msgstr "THÀNH CÔNG"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: ERROR
|
|
#. * means that the status for this operation is
|
|
#. * completed with errors.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:541
|
|
msgid "ERROR"
|
|
msgstr "LỖI"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: INFO
|
|
#. * means that the status for this operation is
|
|
#. * for your information , or messages from the
|
|
#. * libparted library.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:550
|
|
msgid "INFO"
|
|
msgstr "THÔNG TIN"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: WARNING
|
|
#. * means that the status for this operation is
|
|
#. * completed with warnings. Either the operation
|
|
#. * is not supported on the file system in the
|
|
#. * partition, or the operation failed but it does
|
|
#. * not matter that it failed.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Dialog_Progress.cc:561
|
|
msgid "WARNING"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:40
|
|
msgid "File System Support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:56
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:57
|
|
msgid "Grow"
|
|
msgstr "Lớn hơn"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:61
|
|
msgid "Shrink"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:65
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Chuyển"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:66
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:67
|
|
msgid "Check"
|
|
msgstr "Kiểm tra"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:69
|
|
msgid "UUID"
|
|
msgstr "UUID"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:70
|
|
msgid "Required Software"
|
|
msgstr "Phần mềm yêu cầu"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:88
|
|
msgid "This chart shows the actions supported on file systems."
|
|
msgstr "Biểu đồ này hiển thị các hành động được hỗ trợ trên hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:90
|
|
msgid ""
|
|
"Not all actions are available on all file systems, in part due to the nature "
|
|
"of file systems and limitations in the required software."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phải mọi thao tác là sẵn dùng được trên mọi hệ thống tập tin, một phần "
|
|
"bởi vì tính tự nhiên của hệ thống tập tin và giới hạn trong phần mềm yêu cầu."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Available offline and online
|
|
#. * means that this action is valid for this file system when
|
|
#. * it is both unmounted and mounted.
|
|
#.
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:109
|
|
msgid "Available offline and online"
|
|
msgstr "Sẵn sàng cả trực tuyến và không"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Available online only
|
|
#. * means that this action is valid for this file system only
|
|
#. * when it is mounted.
|
|
#.
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:122
|
|
msgid "Available online only"
|
|
msgstr "Chỉ sẵn sàng trực tuyến"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Available offline only
|
|
#. * means that this action is valid for this file system only
|
|
#. * when it is unmounted.
|
|
#.
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:135
|
|
msgid "Available offline only"
|
|
msgstr "Chỉ sẵn sàng khi không trực tuyến"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Not Available
|
|
#. * means that this action is not valid for this file system.
|
|
#.
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:147
|
|
msgid "Not Available"
|
|
msgstr "Không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:152
|
|
msgid "Legend"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: This is a button that will search for the software tools installed and then refresh the screen with the file system actions supported.
|
|
#: ../src/DialogFeatures.cc:160
|
|
msgid "Rescan For Supported Actions"
|
|
msgstr "Quét lại các thao tác được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../src/DialogManageFlags.cc:32 ../src/DialogManageFlags.cc:36
|
|
msgid "Manage flags on %1"
|
|
msgstr "Quản lý cờ trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:39
|
|
msgid "Search disk for file systems"
|
|
msgstr "Tìm kiếm đĩa cho hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like File systems found on /dev/sdb
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:56
|
|
msgid "File systems found on %1"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin tìm trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:61
|
|
msgid "Data found"
|
|
msgstr "Tìm thấy dữ liệu"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:65
|
|
msgid "Data found with inconsistencies"
|
|
msgstr "Tìm thấy dữ liệu mâu thuẫn"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:67
|
|
msgid "WARNING!: The file systems marked with (!) are inconsistent."
|
|
msgstr "CẢNH BÁO!: hệ thống tập tin được đánh dấu bằng (!) là mâu thuẫn."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:69
|
|
msgid "You might encounter errors trying to view these file systems."
|
|
msgstr "Bạn có lẽ chạm trán một lỗi khi cố xem những hệ thống tập tin này."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:84
|
|
msgid "The 'View' buttons create read-only views of each file system."
|
|
msgstr "Nhấn vào nút “Xem” để tạo một view chỉ đọc cho từng hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:86
|
|
msgid "All mounted views will be unmounted when you close this dialog."
|
|
msgstr "Những view đã gắn sẽ bị bỏ gắn kết sau khi bạn đóng hộp thoại này."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:109
|
|
msgid "File systems"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like 1: ntfs (10240 MiB)
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:131
|
|
msgid "#%1: %2 (%3 MiB)"
|
|
msgstr "#%1: %2 (%3 MiB)"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:139
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:169
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while creating a temporary directory for use as a mount "
|
|
"point."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một lỗi đã phát sinh trong khi tạo thư mục tạm thời để dùng như là một điểm "
|
|
"gắn kết."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:171
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:177
|
|
msgid "Failed creating temporary directory"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:195
|
|
msgid "An error occurred while creating the read-only view."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang tạo một view chỉ-đọc."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:197
|
|
msgid ""
|
|
"Either the file system can not be mounted (like swap), or there are "
|
|
"inconsistencies or errors in the file system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoặc là hệ thống tập tin không thể gắn (như swap), hoặc là có mâu thuẫn hay "
|
|
"lỗi trong hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:201
|
|
msgid "Failed creating read-only view"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo view chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:226
|
|
msgid "Error:"
|
|
msgstr "Lỗi:"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like
|
|
#. * The file system is mounted on:
|
|
#. * /tmp/gparted-roview-Nlhb3R.
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:234
|
|
msgid "The file system is mounted on:"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin được gắn vào:"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:239
|
|
msgid "Unable to open the default file manager"
|
|
msgstr "Không thể mở bộ quản lý tập tin mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:258
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: The detected file system area overlaps with at least one existing "
|
|
"partition"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: Dò tìm thấy có sự chồng lấn vùng trong hệ thống tập tin với ít "
|
|
"nhất một phân vùng có sẵn"
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:260
|
|
msgid ""
|
|
"It is recommended that you do not use any overlapping file systems to avoid "
|
|
"disturbing existing data."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chúng tôi khuyến nghị rằng bạn không nên dùng bất kỳ hệ thống tập tin chồng "
|
|
"lấn nào để tránh làm xáo trộn dữ liệu sẵn có."
|
|
|
|
#: ../src/Dialog_Rescue_Data.cc:262
|
|
msgid "Do you want to try to deactivate the following mount points?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn thử bỏ kích hoạt các điểm gắn sau đây không?"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like create missing /dev/mapper entries
|
|
#: ../src/DMRaid.cc:332
|
|
msgid "create missing %1 entries"
|
|
msgstr "tạo các mục tin còn thiếu %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like delete affected /dev/mapper entries
|
|
#: ../src/DMRaid.cc:416
|
|
msgid "delete affected %1 entries"
|
|
msgstr "xóa các mục tin chịu ảnh hưởng %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like delete /dev/mapper entry
|
|
#: ../src/DMRaid.cc:438
|
|
msgid "delete %1 entry"
|
|
msgstr "xóa mục tin %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like update /dev/mapper entry
|
|
#: ../src/DMRaid.cc:487
|
|
msgid "update %1 entry"
|
|
msgstr "cập nhật mục tin %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: these labels will be used in the partition menu
|
|
#: ../src/FileSystem.cc:46
|
|
msgid "_Mount"
|
|
msgstr "_Gắn kết"
|
|
|
|
#: ../src/FileSystem.cc:47
|
|
msgid "_Unmount"
|
|
msgstr "_Bỏ gắn kết"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Created directory /tmp/gparted-CEzvSp
|
|
#: ../src/FileSystem.cc:230
|
|
msgid "Created directory %1"
|
|
msgstr "Đã tạo thư mục %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Removed directory /tmp/gparted-CEzvSp
|
|
#: ../src/FileSystem.cc:256
|
|
msgid "Removed directory %1"
|
|
msgstr "Đã xóa bỏ thư mục %1"
|
|
|
|
#. Adding a child after this OperationDetail has been set to prevent it is
|
|
#. a programming bug. However the best way to report it is by adding yet
|
|
#. another child containing the bug report, and allowing the child to be
|
|
#. added anyway.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:80 ../src/OperationDetail.cc:146
|
|
msgid "GParted Bug"
|
|
msgstr "Lỗi GParted"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Scanning /dev/sda
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:219 ../src/GParted_Core.cc:228
|
|
msgid "Scanning %1"
|
|
msgstr "Đang quét %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Confirming /dev/sda
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:247 ../src/GParted_Core.cc:272
|
|
msgid "Confirming %1"
|
|
msgstr "Đang chứng thực %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Searching /dev/sda partitions
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:301
|
|
msgid "Searching %1 partitions"
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm các phân vùng %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like A partition cannot have a length of -1 sectors
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:559
|
|
msgid "A partition cannot have a length of %1 sectors"
|
|
msgstr "Không cho phép phân vùng có độ dài %1 cung từ"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like A partition with used sectors (2048) greater than its length (1536) is not valid
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:573
|
|
msgid ""
|
|
"A partition with used sectors (%1) greater than its length (%2) is not valid"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hợp lệ khi phân vùng có số cung từ đã dùng (%1) lớn hơn độ dài (%2)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: unrecognized
|
|
#. * means that the partition table for this disk
|
|
#. * device is unknown or not recognized.
|
|
#.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:986
|
|
msgid "unrecognized"
|
|
msgstr "không nhận ra"
|
|
|
|
#. no file system found....
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1527
|
|
msgid "Unable to detect file system! Possible reasons are:"
|
|
msgstr "Không thể phát hiện hệ thống tập tin! Hầu như chắn chắn lý do là:"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1529
|
|
msgid "The file system is damaged"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1531
|
|
msgid "The file system is unknown to GParted"
|
|
msgstr "GParted không biết hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1533
|
|
msgid "There is no file system available (unformatted)"
|
|
msgstr "Không có hệ thống tập tin nào sẵn sàng (chưa định dạng)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like The device entry /dev/sda5 is missing
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1536
|
|
msgid "The device entry %1 is missing"
|
|
msgstr "Mục thiết bị %1 bị thiếu"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1685
|
|
msgid "Unable to find mount point"
|
|
msgstr "Không tìm thấy điểm gắn kết"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1803
|
|
msgid "Unable to read the contents of this file system!"
|
|
msgstr "Không thể đọc nội dung của hệ thống tập tin này!"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1805
|
|
msgid "Because of this some operations may be unavailable."
|
|
msgstr "Như thế thì một số thao tác có thể là không sẵn sàng."
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1809
|
|
msgid "The cause might be a missing software package."
|
|
msgstr "Nguyên nhân có thể là do thiếu gói phần mềm."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like The following list of software packages is required for NTFS file system support: ntfsprogs.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1812
|
|
msgid ""
|
|
"The following list of software packages is required for %1 file system "
|
|
"support: %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách các gói phần mềm sau là cần thiết cho việc hỗ trợ hệ thống tập tin "
|
|
"%1: %2."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like 1.28GiB of unallocated space within the partition.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1822
|
|
msgid "%1 of unallocated space within the partition."
|
|
msgstr "%1 trong số chỗ chưa cấp phát nằm trong phân vùng."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: To grow the file system to fill the partition, select the partition and choose the menu item:
|
|
#. * means that the user can perform a check of the partition which will
|
|
#. * also grow the file system to fill the partition.
|
|
#.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1832
|
|
msgid ""
|
|
"To grow the file system to fill the partition, select the partition and "
|
|
"choose the menu item:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để mở rộng hệ thống tập tin cho đầy phân vùng, chọn phân vùng và chọn mục "
|
|
"trình đơn:"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1834
|
|
msgid "Partition --> Check."
|
|
msgstr "Phân vùng --> Kiểm tra."
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:1948
|
|
msgid "create empty partition"
|
|
msgstr "tạo phân vùng trống"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like path: /dev/sda1 (partition)
|
|
#. * This is showing the name and the fact
|
|
#. * that it is a partition within a device.
|
|
#.
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like path: /dev/sda (device)
|
|
#. * or looks like path: /dev/sda1 (partition)
|
|
#. * This is showing the name and whether it
|
|
#. * is a whole disk device or a partition
|
|
#. * within a device.
|
|
#.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2024 ../src/GParted_Core.cc:3687
|
|
msgid "path: %1 (%2)"
|
|
msgstr "đường dẫn: %1 (%2)"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2025 ../src/GParted_Core.cc:3691
|
|
msgid "partition"
|
|
msgstr "phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2026 ../src/GParted_Core.cc:3692
|
|
msgid "start: %1"
|
|
msgstr "đầu: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2027 ../src/GParted_Core.cc:3693
|
|
msgid "end: %1"
|
|
msgstr "cuối: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2028 ../src/GParted_Core.cc:3694
|
|
msgid "size: %1 (%2)"
|
|
msgstr "cỡ: %1 (%2)"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2060
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a create file system only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước tạo hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like create new ext3 file system
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2067
|
|
msgid "create new %1 file system"
|
|
msgstr "tạo hệ thống tập tin %1 mới"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2099
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a format file system only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước định dạng hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2115
|
|
msgid "delete partition"
|
|
msgstr "xóa phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2159
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a delete file system only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước xóa hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2174
|
|
msgid "delete %1 file system"
|
|
msgstr "xóa hệ thống tập tin %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2192
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a label file system only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước đánh nhãn hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Clear file system Label on /dev/hda3
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2199 ../src/OperationLabelFileSystem.cc:55
|
|
msgid "Clear file system label on %1"
|
|
msgstr "Xóa nhãn hệ thống tập tin trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2202
|
|
msgid "Set file system label to \"%1\" on %2"
|
|
msgstr "Đặt nhãn hệ thống tập tin thành %1 trên %2"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Clear partition name on /dev/hda3
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2227 ../src/OperationNamePartition.cc:55
|
|
msgid "Clear partition name on %1"
|
|
msgstr "Xóa tên phân vùng trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2230
|
|
msgid "Set partition name to \"%1\" on %2"
|
|
msgstr "Đặt tên phân vùng thành %1 lên %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2255
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a change file system UUID only "
|
|
"step"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước thay đổi UUID hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2262
|
|
msgid "Set half of the UUID on %1 to a new, random value"
|
|
msgstr "Đặt nửa của UUID trên %1 thành một cái mới, giá trị ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2267
|
|
msgid "Set UUID on %1 to a new, random value"
|
|
msgstr "Đặt UUID trên %1 thành một cái mới, giá trị ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS:
|
|
#. * means that GParted has encountered a programming bug and tried
|
|
#. * to change the size of a partition when performing a move only
|
|
#. * step which is not permitted to change the partition size.
|
|
#.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2351
|
|
msgid "size of the partition is changing for a move only step"
|
|
msgstr "cỡ của phân vùng đang thay đổi chỉ cho một bước di chuyển"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2382
|
|
msgid "rollback last change to the partition"
|
|
msgstr "hủy giao dịch thay đổi cuối cho bảng phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2431
|
|
msgid "move file system to the left"
|
|
msgstr "chuyển hệ thống tập tin sang trái"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2433
|
|
msgid "move file system to the right"
|
|
msgstr "chuyển hệ thống tập tin sang phải"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2436
|
|
msgid "move file system"
|
|
msgstr "di chuyển hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2438
|
|
msgid ""
|
|
"new and old file system have the same position. Hence skipping this "
|
|
"operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"hệ thống tập tin cả mới lẫn cũ đều có cùng một vị trí. Do vậy bỏ qua thao "
|
|
"tác này"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2504
|
|
msgid "using libparted"
|
|
msgstr "dùng libparted"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS:
|
|
#. * means that GParted has encountered a programming bug and tried
|
|
#. * to move the start of the partition when performing a resize
|
|
#. * only step which is not permitted to change the start of the
|
|
#. * partition.
|
|
#.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2578
|
|
msgid "start of the partition is changing for a resize only step"
|
|
msgstr "điểm đầu của phân vùng đang thay đổi chỉ cho bước đổi cỡ"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2596
|
|
msgid ""
|
|
"partition does not contain LUKS encryption for a resize encryption only step"
|
|
msgstr "phân vùng không chứa mã hóa LUKS chỉ cho bước mã hóa đổi cỡ"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2606
|
|
msgid "impossible to shrink a closed LUKS encryption volume"
|
|
msgstr "không thể co nhỏ một vùng mã hóa LUKS đóng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2665
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a resize file system only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước đổi cỡ hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2735
|
|
msgid "resize/move partition"
|
|
msgstr "đổi cỡ/chuyển phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2738
|
|
msgid "move partition to the right"
|
|
msgstr "chuyển phân vùng sang phải"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2741
|
|
msgid "move partition to the left"
|
|
msgstr "chuyển phân vùng sang trái"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2744
|
|
msgid "grow partition from %1 to %2"
|
|
msgstr "tăng phân vùng từ %1 lên %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2747
|
|
msgid "shrink partition from %1 to %2"
|
|
msgstr "giảm phân vùng từ %1 xuống %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2750
|
|
msgid "move partition to the right and grow it from %1 to %2"
|
|
msgstr "chuyển phân vùng sang phải và tăng nó từ %1 lên %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2753
|
|
msgid "move partition to the right and shrink it from %1 to %2"
|
|
msgstr "chuyển phân vùng sang phải và giảm nó từ %1 xuống %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2756
|
|
msgid "move partition to the left and grow it from %1 to %2"
|
|
msgstr "chuyển phân vùng sang trái và tăng nó từ %1 lên %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2759
|
|
msgid "move partition to the left and shrink it from %1 to %2"
|
|
msgstr "chuyển phân vùng sang trái và giảm nó từ %1 xuống %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2774
|
|
msgid ""
|
|
"new and old partition have the same size and position. Hence skipping this "
|
|
"operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân vùng cả mới lẫn cũ đều có cùng một kích cỡ và vị trí. Do đó bỏ qua thao "
|
|
"tác này"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2784
|
|
msgid "old start: %1"
|
|
msgstr "đầu cũ: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2785
|
|
msgid "old end: %1"
|
|
msgstr "cuối cũ: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2786
|
|
msgid "old size: %1 (%2)"
|
|
msgstr "cỡ cũ: %1 (%2)"
|
|
|
|
# Type: string
|
|
# Description
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2801 ../src/GParted_Core.cc:3781
|
|
msgid "new start: %1"
|
|
msgstr "đầu mới: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2802 ../src/GParted_Core.cc:3782
|
|
msgid "new end: %1"
|
|
msgstr "cuối mới: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2803 ../src/GParted_Core.cc:3783
|
|
msgid "new size: %1 (%2)"
|
|
msgstr "cỡ mới: %1 (%2)"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2817 ../src/GParted_Core.cc:3734
|
|
msgid "requested start: %1"
|
|
msgstr "đầu đã yêu cầu: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2818 ../src/GParted_Core.cc:3735
|
|
msgid "requested end: %1"
|
|
msgstr "yêu cầu cuối: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2819 ../src/GParted_Core.cc:3736
|
|
msgid "requested size: %1 (%2)"
|
|
msgstr "yêu cầu cỡ: %1 (%2)"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2831
|
|
msgid "attempt to rollback failed change to the partition"
|
|
msgstr "có hủy giao dịch thay đổi bị lỗi cho bảng phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2852
|
|
msgid "original start: %1"
|
|
msgstr "điểm đầu nguyên gốc: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2853
|
|
msgid "original end: %1"
|
|
msgstr "điểm cuối nguyên gốc: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2854
|
|
msgid "original size: %1 (%2)"
|
|
msgstr "cỡ nguyên gốc: %1 (%2)"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2936
|
|
msgid ""
|
|
"partition does not contain open LUKS encryption for a shrink encryption only "
|
|
"step"
|
|
msgstr "phân vùng không chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước co nhỏ mã hóa"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2941
|
|
msgid "shrink encryption volume"
|
|
msgstr "co nhỏ vùng mã hóa"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2952
|
|
msgid ""
|
|
"partition does not contain LUKS encryption for a maximize encryption only "
|
|
"step"
|
|
msgstr "phân vùng không chứa mã hóa LUKS chỉ cho bước tối đa hóa mã hóa"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2957
|
|
msgid "grow encryption volume to fill the partition"
|
|
msgstr "tăng kích cỡ của vùng mã hóa để chiếm toàn bộ phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2967
|
|
msgid "growing is not available for this encryption volume"
|
|
msgstr "khả năng tăng kích cỡ không sẵn dùng cho vùng mã hóa này"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2985
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a shrink file system only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước co nhỏ hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS:
|
|
#. * means that GParted has encountered a programming bug and tried
|
|
#. * to grow the partition size or keep it the same when performing
|
|
#. * a shrink partition only step.
|
|
#.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:2997
|
|
msgid "the new partition size is larger or the same for a shrink only step"
|
|
msgstr "cỡ mới của phân vùng lớn hơn hoặc bằng chỉ cho bước co nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3002
|
|
msgid "shrink file system"
|
|
msgstr "co nhỏ hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3013
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a maximize file system only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước tối đa hóa hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3018
|
|
msgid "grow file system to fill the partition"
|
|
msgstr "tăng kích cỡ của hệ thống tập tin để chiếm toàn bộ phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3029
|
|
msgid "growing is not available for this file system"
|
|
msgstr "khả năng tăng kích cỡ không sẵn sàng cho hệ thống tập tin này"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3037
|
|
msgid "growing the file system is currently disallowed"
|
|
msgstr "tăng kích cỡ hệ thống tập tin hiện đang bị cấm"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like not a linux-swap file system for a recreate linux-swap only step
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3061
|
|
msgid "not a %1 file system for a recreate %1 only step"
|
|
msgstr "không phải một hệ thống tập tin %1 cho chỉ bước tạo lại %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like recreate linux-swap file system
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3073
|
|
msgid "recreate %1 file system"
|
|
msgstr "tạo lại hệ thống tập tin %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3142
|
|
msgid "the destination is smaller than the source partition"
|
|
msgstr "đích đến nhỏ hơn phân vùng nguồn"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3193
|
|
msgid ""
|
|
"source partition contains open LUKS encryption for a file system copy only "
|
|
"step"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân vùng nguồn có chứa mã hóa LUKS mở chỉ dành cho bước chép hệ thống tập "
|
|
"tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3200
|
|
msgid ""
|
|
"destination partition contains open LUKS encryption for a file system copy "
|
|
"only step"
|
|
msgstr "phân vùng đích chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước chép hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3206
|
|
msgid "copy file system from %1 to %2"
|
|
msgstr "chép hệ thống tập tin từ %1 sang %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3287
|
|
msgid "using internal algorithm"
|
|
msgstr "dùng thuật toán nội bộ"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like copy 1.00 MiB
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3290
|
|
msgid "copy %1"
|
|
msgstr "sao chép %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3293
|
|
msgid "finding optimal block size"
|
|
msgstr "đang tìm kích cỡ khối tối ưu"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like copy 16.00 MiB using a block size of 1.00 MiB
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3324 ../src/GParted_Core.cc:3370
|
|
msgid "copy %1 using a block size of %2"
|
|
msgstr "sao chép %1 dùng kích cỡ khối của %2"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3342
|
|
msgid "%1 seconds"
|
|
msgstr "%1 giây"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like optimal block size is 1.00 MiB
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3361
|
|
msgid "optimal block size is %1"
|
|
msgstr "kích cỡ khối tối ưu là %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like 1.00 MiB (1048576 B) copied
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3388
|
|
msgid "%1 (%2 B) copied"
|
|
msgstr "%1 (%2 B) đã sao chép"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3426
|
|
msgid "rollback failed file system move"
|
|
msgstr "hủy giao dịch di chuyển hệ thống tập tin bị lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3449
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for a check file system only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ cho bước kiểm tra hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like check file system on /dev/sda5 for errors and (if possible) fix them
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3461
|
|
msgid "check file system on %1 for errors and (if possible) fix them"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểm tra xem hệ thống tập tin trên %1 xem có lỗi không và (nếu có thể) sửa "
|
|
"chúng"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3470
|
|
msgid "checking is not available for this file system"
|
|
msgstr "khả năng kiểm tra không phải sẵn sàng cho hệ thống tập tin này"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3535
|
|
msgid "set partition type on %1"
|
|
msgstr "đặt kiểu phân vùng trên %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like new partition type: ext4
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3581
|
|
msgid "new partition type: %1"
|
|
msgstr "kiểu phân vùng mới: %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like new partition flag: lvm
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3596
|
|
msgid "new partition flag: %1"
|
|
msgstr "cờ phân vùng mới: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3625
|
|
msgid "calibrate %1"
|
|
msgstr "cân chỉnh %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3690
|
|
msgid "device"
|
|
msgstr "thiết bị"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3704
|
|
msgid "encryption path: %1"
|
|
msgstr "đường dẫn mã hóa: %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3730
|
|
msgid "calculate new size and position of %1"
|
|
msgstr "tính kích cỡ và vị trí mới của %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3859
|
|
msgid ""
|
|
"partition contains open LUKS encryption for an erase file system signatures "
|
|
"only step"
|
|
msgstr "phân vùng chứa mã hóa LUKS mở chỉ tẩy xóa chữ ký hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:3866
|
|
msgid "clear old file system signatures in %1"
|
|
msgstr "xóa chữ ký hệ thống tập tin cũ trong %1"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4072
|
|
msgid "flush operating system cache of %1"
|
|
msgstr "đẩy lên đĩa bộ nhớ đệm của hệ điều hành của %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: update boot sector of ntfs file system on /dev/sdd1
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4104
|
|
msgid "update boot sector of %1 file system on %2"
|
|
msgstr "cập nhật cung từ khởi động của hệ thống tập tin %1 trên %2"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Error trying to write to boot sector in /dev/sdd1
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4140
|
|
msgid "Error trying to write to boot sector in %1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi có cung từ khởi động ở %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Error trying to seek to position 0x1C in /dev/sdd1
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4146
|
|
msgid "Error trying to seek to position 0x1c in %1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cố di chuyển vị trí đọc đến 0x1c trên %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Error trying to open /dev/sdd1
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4153
|
|
msgid "Error trying to open %1"
|
|
msgstr "Lỗi khi cố mở %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Failed to set the number of hidden sectors to 05ab4f00 in the ntfs boot record.
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4163
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to set the number of hidden sectors to %1 in the NTFS boot record."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi đặt số lượng cung từ ẩn thành %1 trong cung từ khởi động NTFS."
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4165
|
|
msgid "You might try the following command to correct the problem:"
|
|
msgstr "Bạn có lẽ thử lệnh sau đây để mà sửa trục trặc:"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4239
|
|
msgid "libparted messages"
|
|
msgstr "thông điệp libparted"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4424
|
|
msgid "Libparted Information"
|
|
msgstr "Thông tin libparted"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4428
|
|
msgid "Libparted Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo libparted"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4432
|
|
msgid "Libparted Error"
|
|
msgstr "Lỗi libparted"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4435
|
|
msgid "Libparted Fatal"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng libparted"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4438
|
|
msgid "Libparted Bug"
|
|
msgstr "Lỗi libparted"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4441
|
|
msgid "Libparted Unsupported Feature"
|
|
msgstr "Tính năng libparted không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4444
|
|
msgid "Libparted unknown exception"
|
|
msgstr "Ngoại lệ libparted chưa biết"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4448
|
|
msgid "Fix"
|
|
msgstr "Sửa"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4450
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4452
|
|
msgid "Ok"
|
|
msgstr "Ok"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4454
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4456
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4458
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/GParted_Core.cc:4460
|
|
msgid "Ignore"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: ../src/HBoxOperations.cc:48 ../src/Win_GParted.cc:193
|
|
msgid "_Undo Last Operation"
|
|
msgstr "_Hủy bước cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/HBoxOperations.cc:55 ../src/Win_GParted.cc:201
|
|
msgid "_Clear All Operations"
|
|
msgstr "_Xóa danh sách thao tác"
|
|
|
|
#: ../src/HBoxOperations.cc:62 ../src/Win_GParted.cc:208
|
|
msgid "_Apply All Operations"
|
|
msgstr "Á_p dụng mọi thao tác"
|
|
|
|
#: ../src/LVM2_PV_Info.cc:196
|
|
msgid "One or more Physical Volumes belonging to the Volume Group is missing."
|
|
msgstr "Một hay nhiều Phân vùng Vật lý thuộc về Nhóm Phân vùng bị thiếu."
|
|
|
|
#: ../src/LVM2_PV_Info.cc:324
|
|
msgid "An error occurred reading LVM2 configuration!"
|
|
msgstr "Một lỗi nảy sinh khi đọc cấu hình LVM2!"
|
|
|
|
#: ../src/LVM2_PV_Info.cc:326
|
|
msgid "Some or all of the details might be missing or incorrect."
|
|
msgstr "Một số hay toàn bộ chi tiết có lẽ bị thiếu hoặc không đúng."
|
|
|
|
#: ../src/LVM2_PV_Info.cc:328
|
|
msgid "You should NOT modify any LVM2 PV partitions."
|
|
msgstr "Bạn KHÔNG nên sửa bất kỳ phân vùng LVM2 PV nào."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Set half the UUID to a new random value on ntfs file system on /dev/sda1
|
|
#: ../src/OperationChangeUUID.cc:56
|
|
msgid "Set half the UUID to a new random value on %1 file system on %2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt nửa UUID thành giá trị ngẫu nhiên mới trên hệ thống tập tin %1 trên %2"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Set a new random UUID on ext4 file system on /dev/sda1
|
|
#: ../src/OperationChangeUUID.cc:63
|
|
msgid "Set a new random UUID on %1 file system on %2"
|
|
msgstr "Đặt UUID mới ngẫu nhiên trên hệ thống tập tin %1 trên %2"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Copy /dev/hda4 to /dev/hdd (start at 250 MiB)
|
|
#: ../src/OperationCopy.cc:83
|
|
msgid "Copy %1 to %2 (start at %3)"
|
|
msgstr "Chép %1 sang %2 (bắt đầu tại %3)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Copy /dev/hda4 to /dev/hdd1
|
|
#: ../src/OperationCopy.cc:92
|
|
msgid "Copy %1 to %2"
|
|
msgstr "Chép %1 sang %2"
|
|
|
|
#. Bug: Not initialised by constructor or reset later
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Check and repair file system (ext3) on /dev/hda4
|
|
#: ../src/OperationCheck.cc:50
|
|
msgid "Check and repair file system (%1) on %2"
|
|
msgstr "Kiểm tra và sưa chữa hệ thống tập tin (%1) trên %2"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Create Logical Partition #1 (ntfs, 345 MiB) on /dev/hda
|
|
#: ../src/OperationCreate.cc:71
|
|
msgid "Create %1 #%2 (%3, %4) on %5"
|
|
msgstr "Tạo %1 #%2 (%3, %4) trên %5"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Delete /dev/hda2 (ntfs, 345 MiB) from /dev/hda
|
|
#: ../src/OperationDelete.cc:114
|
|
msgid "Delete %1 (%2, %3) from %4"
|
|
msgstr "Xóa bỏ %1 (%2, %3) ra %4"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS:
|
|
#. * means that GParted has encountered a programming bug. More
|
|
#. * information about a step is being added after the step was
|
|
#. * marked as complete. This bug description as well as the
|
|
#. * information being added will be visible in the details of the
|
|
#. * applied operations.
|
|
#.
|
|
#: ../src/OperationDetail.cc:154
|
|
msgid ""
|
|
"Adding more information to the results of this step after it has been marked "
|
|
"as completed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm nhiều thông tin hơn vào kết quả của bước này sau khi nó được đánh dấu "
|
|
"là đã hoàn tất"
|
|
|
|
#. Bug: Not initialised by constructor or reset later
|
|
#. Bug: Not initialised by constructor or reset later
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Format /dev/hda4 as linux-swap
|
|
#: ../src/OperationFormat.cc:75
|
|
msgid "Format %1 as %2"
|
|
msgstr "Định dạng %1 dạng %2"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Set file system label "My Label" on /dev/hda3
|
|
#: ../src/OperationLabelFileSystem.cc:61
|
|
msgid "Set file system label \"%1\" on %2"
|
|
msgstr "Đặt nhãn hệ thống tập tin \"%1\" cho %2"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Set partition name "My Name" on /dev/hda3
|
|
#: ../src/OperationNamePartition.cc:61
|
|
msgid "Set partition name \"%1\" on %2"
|
|
msgstr "Đặt tên phân vùng \"%1\" cho %2"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:104
|
|
msgid "resize/move %1"
|
|
msgstr "đổi cỡ/chuyển %1"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:106
|
|
msgid ""
|
|
"new and old partition have the same size and position. Hence continuing "
|
|
"anyway"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân vùng cả mới lẫn cũ đều có cùng một kích cỡ và vị trí. Vẫn cứ tiếp tục "
|
|
"chứ"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:110
|
|
msgid "Move %1 to the right"
|
|
msgstr "Chuyển %1 sang phải"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:113
|
|
msgid "Move %1 to the left"
|
|
msgstr "Chuyển %1 sang trái"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:116
|
|
msgid "Grow %1 from %2 to %3"
|
|
msgstr "Tăng %1 từ %2 lên %3"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:119
|
|
msgid "Shrink %1 from %2 to %3"
|
|
msgstr "Giảm %1 từ %2 xuống %3"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:122
|
|
msgid "Move %1 to the right and grow it from %2 to %3"
|
|
msgstr "Chuyển %1 sang phải và tăng nó từ %2 lên %3"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:125
|
|
msgid "Move %1 to the right and shrink it from %2 to %3"
|
|
msgstr "Chuyển %1 sang phải và giảm nó từ %2 xuống %3"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:128
|
|
msgid "Move %1 to the left and grow it from %2 to %3"
|
|
msgstr "Chuyển %1 sang trái và tăng nó từ %2 lên %3"
|
|
|
|
#: ../src/OperationResizeMove.cc:131
|
|
msgid "Move %1 to the left and shrink it from %2 to %3"
|
|
msgstr "Chuyển %1 sang trái và giảm nó từ %2 xuống %3"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Primary
|
|
#. * A "Primary" type of partition on a partitioned drive.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Partition.cc:403
|
|
msgid "Primary"
|
|
msgstr "Chính"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Logical
|
|
#. * A "Logical" type of partition on a partitioned drive.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Partition.cc:408
|
|
msgid "Logical"
|
|
msgstr "Lô-gíc"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Extended
|
|
#. * An "Extended" type of partition on a partitioned drive.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Partition.cc:413
|
|
msgid "Extended"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Unallocated
|
|
#. * Unused space outside of any partition on a partitioned drive.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Partition.cc:418
|
|
msgid "Unallocated"
|
|
msgstr "Chưa cấp phát"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Unpartitioned
|
|
#. * A drive which has no partition table.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Partition.cc:423
|
|
msgid "Unpartitioned"
|
|
msgstr "Chưa phân vùng"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like 1.00 MiB of 16.00 MiB copied (00:01:59 remaining)
|
|
#: ../src/ProgressBar.cc:98
|
|
msgid "%1 of %2 copied (%3 remaining)"
|
|
msgstr "%1 trên %2 đã sao chép (%3 còn lại)"
|
|
|
|
#: ../src/TreeView_Detail.cc:46
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: ../src/TreeView_Detail.cc:50
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: ../src/TreeView_Detail.cc:51
|
|
msgid "Used"
|
|
msgstr "Đã dùng"
|
|
|
|
#: ../src/TreeView_Detail.cc:52
|
|
msgid "Unused"
|
|
msgstr "Chưa dùng"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: unallocated
|
|
#. * means that this space on the disk device is
|
|
#. * outside any partition, so is in other words
|
|
#. * unallocated.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Utils.cc:318
|
|
msgid "unallocated"
|
|
msgstr "chưa cấp phát"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: unknown
|
|
#. * means that this space within this partition does
|
|
#. * not contain a file system known to GParted, and
|
|
#. * is in other words unknown.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Utils.cc:325
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: unformatted
|
|
#. * means that when the new partition is created by
|
|
#. * GParted the space within it will not be formatted
|
|
#. * with a file system.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Utils.cc:332
|
|
msgid "unformatted"
|
|
msgstr "chưa định dạng"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: other
|
|
#. * name shown in the File System Support dialog to list
|
|
#. * actions which can be performed on other file systems
|
|
#. * not specifically listed as supported.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Utils.cc:339
|
|
msgid "other"
|
|
msgstr "khác"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: cleared
|
|
#. * means that all file system signatures in the partition
|
|
#. * will be cleared by GParted.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Utils.cc:345
|
|
msgid "cleared"
|
|
msgstr "đã xóa"
|
|
|
|
#: ../src/Utils.cc:377
|
|
msgid "used"
|
|
msgstr "đã dùng"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
# short variant of `do not use the partition'
|
|
#: ../src/Utils.cc:378
|
|
msgid "unused"
|
|
msgstr "chưa dùng"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: means that this is an encrypted file system
|
|
#: ../src/Utils.cc:386
|
|
msgid "Encrypted"
|
|
msgstr "Đã mã hóa"
|
|
|
|
#: ../src/Utils.cc:517
|
|
msgid "%1 B"
|
|
msgstr "%1 B"
|
|
|
|
#: ../src/Utils.cc:522
|
|
msgid "%1 KiB"
|
|
msgstr "%1 KiB"
|
|
|
|
#: ../src/Utils.cc:527
|
|
msgid "%1 MiB"
|
|
msgstr "%1 MiB"
|
|
|
|
#: ../src/Utils.cc:532
|
|
msgid "%1 GiB"
|
|
msgstr "%1 GiB"
|
|
|
|
#: ../src/Utils.cc:537
|
|
msgid "%1 TiB"
|
|
msgstr "%1 TiB"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:167
|
|
msgid "_Refresh Devices"
|
|
msgstr "_Cập nhật các thiết bị"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:175
|
|
msgid "_Devices"
|
|
msgstr "Thiết _bị"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:187
|
|
msgid "_GParted"
|
|
msgstr "_GParted"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:216
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Sửa"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:224
|
|
msgid "Device _Information"
|
|
msgstr "Thông t_in thiết bị"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:229
|
|
msgid "Pending _Operations"
|
|
msgstr "Thao tác h_oãn"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:234
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:241
|
|
msgid "_File System Support"
|
|
msgstr "Hỗ _trợ hệ thống tập tin"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:249
|
|
msgid "_Create Partition Table"
|
|
msgstr "Tạ_o bảng phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:254
|
|
msgid "_Attempt Data Rescue"
|
|
msgstr "_Cố thử cứu dữ liệu"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:259
|
|
msgid "_Device"
|
|
msgstr "Thiết _bị"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:267
|
|
msgid "_Partition"
|
|
msgstr "_Phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:275
|
|
msgid "_Contents"
|
|
msgstr "Mục _lục"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:289
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: "New" is a tool bar item for partition actions.
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:303
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:308
|
|
msgid "Create a new partition in the selected unallocated space"
|
|
msgstr "Tạo phân vùng mới trong sức chứa chưa cấp phát đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:316
|
|
msgid "Delete the selected partition"
|
|
msgstr "Xóa bỏ phân vùng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:338
|
|
msgid "Resize/Move the selected partition"
|
|
msgstr "Thay đổi kích cỡ / di chuyển phân vùng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:350
|
|
msgid "Copy the selected partition to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép phân vùng đã chọn vào clipboard"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:358
|
|
msgid "Paste the partition from the clipboard"
|
|
msgstr "Dán phân vùng từ clipboard"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:373
|
|
msgid "Undo Last Operation"
|
|
msgstr "Hủy bước cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:384
|
|
msgid "Apply All Operations"
|
|
msgstr "Áp dụng mọi thao tác"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: "_New" is a sub menu item for the partition menu.
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:408
|
|
msgid "_New"
|
|
msgstr "Mớ_i"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:427
|
|
msgid "_Resize/Move"
|
|
msgstr "Đổi cỡ/Di chu_yển"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: menuitem which holds a submenu with file systems..
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:454
|
|
msgid "_Format to"
|
|
msgstr "Định _dạng thành"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: menuitem which holds a submenu with mount points..
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:479
|
|
msgid "_Mount on"
|
|
msgstr "_Gắn vào"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:487
|
|
msgid "_Name Partition"
|
|
msgstr "Đặt _tên phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:493
|
|
msgid "M_anage Flags"
|
|
msgstr "_Quản lý cờ"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:499
|
|
msgid "C_heck"
|
|
msgstr "_Kiểm tra"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:505
|
|
msgid "_Label File System"
|
|
msgstr "Gán _nhãn hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:511
|
|
msgid "New UU_ID"
|
|
msgstr "UU_ID mới"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:574
|
|
msgid "Device Information"
|
|
msgstr "Thông tin thiết bị"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:853
|
|
msgid "Could not add this operation to the list"
|
|
msgstr "Không thể thêm thao tác này vào danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1034
|
|
msgid "%1 operation pending"
|
|
msgid_plural "%1 operations pending"
|
|
msgstr[0] "%1 thao tác còn chưa giải quyết"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1144
|
|
msgid "Quit GParted?"
|
|
msgstr "Thoát GParted không?"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1150
|
|
msgid "%1 operation is currently pending."
|
|
msgid_plural "%1 operations are currently pending."
|
|
msgstr[0] "%1 thao tác hiện tại còn chưa giải quyết."
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1556
|
|
msgid "%1 - GParted"
|
|
msgstr "%1 - GParted"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1607
|
|
msgid "Scanning all devices..."
|
|
msgstr "Đang quét mọi thiết bị…"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1654
|
|
msgid "No devices detected"
|
|
msgstr "Chưa phát hiện thiết bị nào"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like No partition table found on device /dev/sda
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1742
|
|
msgid "No partition table found on device %1"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bảng phân vùng trên thiết bị %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1747
|
|
msgid "A partition table is required before partitions can be added."
|
|
msgstr "Cần có bảng phân vùng trước khi có thể thêm phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1749
|
|
msgid "To create a new partition table choose the menu item:"
|
|
msgstr "Để tạo bảng phân vùng mới chọn trình đơn:"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: this message represents the menu item Create Partition Table under the Device menu.
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1752
|
|
msgid "Device --> Create Partition Table."
|
|
msgstr "Thiết bị --> Tạo bảng phân vùng."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Unable to resize read-only file system /dev/sda1
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1761
|
|
msgid "Unable to resize read-only file system %1"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi kích cỡ của của hệ thống tập tin chỉ cho đọc %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1766
|
|
msgid "The file system can not be resized while it is mounted read-only."
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin không thể thay đổi kích cỡ khi được gắn chỉ-cho-đọc."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1768
|
|
msgid "Either unmount the file system or remount it read-write."
|
|
msgstr "Hoặc là bỏ gắn hệ thống tập tin hoặc là gắn lại nó với chế độ đọc-ghi."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1812
|
|
msgid "Unable to open GParted Manual help file"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin trợ giúp GParted Manual"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1833
|
|
msgid "Documentation is not available"
|
|
msgstr "Không có tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1838
|
|
msgid "This build of gparted is configured without documentation."
|
|
msgstr "Lần biên dịch này của gparted được cấu hình không có tài liệu."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1840
|
|
msgid "Documentation is available at the project web site."
|
|
msgstr "Tài liệu sẵn có ở trang thông tin điện tử của dự án."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1858
|
|
msgid "GNOME Partition Editor"
|
|
msgstr "Bộ hiệu chỉnh phân vùng Gnome"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: your name(s) here please, if there are more translators put newlines (\n) between the names.
|
|
#. It's a good idea to provide the url of your translation team as well. Thanks!
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1895
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1942
|
|
msgid "It is not possible to create more than %1 primary partition"
|
|
msgid_plural "It is not possible to create more than %1 primary partitions"
|
|
msgstr[0] "Không thể tạo hơn %1 phân vùng chính"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:1954
|
|
msgid ""
|
|
"If you want more partitions you should first create an extended partition. "
|
|
"Such a partition can contain other partitions. Because an extended partition "
|
|
"is also a primary partition it might be necessary to remove a primary "
|
|
"partition first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn có phân vùng thêm, trước tiên bạn nên tạo một phân vùng đã mở "
|
|
"rộng Phân vùng như vậy có khả năng chứa phân vùng khác. Vì phân vùng đã mở "
|
|
"rộng cũng là phân vùng chính, có lẽ cần thiết gỡ bỏ một phân vùng chính "
|
|
"trước tiên."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2075
|
|
msgid "Moving a partition might cause your operating system to fail to boot"
|
|
msgstr ""
|
|
"Di chuyển một phân vùng có thể là nguyên nhân dẫn đến hệ điều hành của bạn "
|
|
"không thể khởi động"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like You queued an operation to move the start sector of partition /dev/sda3.
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2082
|
|
msgid "You have queued an operation to move the start sector of partition %1."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thao tác trong hàng đợi để di chuyển cung từ đầu của phân vùng %1."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2084
|
|
msgid ""
|
|
" Failure to boot is most likely to occur if you move the GNU/Linux "
|
|
"partition containing /boot, or if you move the Windows system partition C:."
|
|
msgstr ""
|
|
" Gặp lỗi nghiêm trọng khi khởi động nguyên nhân chính là do bạn di chuyển "
|
|
"phân vùng GNU/Linux chứa /boot, hoặc là bạn di chuyển phân vùng hệ thống "
|
|
"Windows C:."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2086
|
|
msgid "You can learn how to repair the boot configuration in the GParted FAQ."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể học cách sửa cấu hình khởi động trong câu hỏi thường gặp GParted."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2090
|
|
msgid "Moving a partition might take a very long time to apply."
|
|
msgstr "Di chuyển một phân vùng có thể mấu nhiều thời gian để thực hiện."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2165
|
|
msgid "Copy of %1"
|
|
msgstr "Bản sao của %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2266
|
|
msgid "You have pasted into an existing partition"
|
|
msgstr "Bạn đã chuyển vào một phân vùng đã có sẵn"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like The data in /dev/sda3 will be lost if you apply this operation.
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2274
|
|
msgid "The data in %1 will be lost if you apply this operation."
|
|
msgstr "Dữ liệu trong %1 sẽ mất nếu bạn áp dụng thao tác này."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2348
|
|
msgid "Unable to delete %1!"
|
|
msgstr "Không thể xóa bỏ %1!"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2355
|
|
msgid "Please unmount any logical partitions having a number higher than %1"
|
|
msgstr "Bạn hãy bỏ gắn kết vùng lô-gíc nào có số hiệu cao hơn %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2366
|
|
msgid "Are you sure you want to delete %1?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ %1 không?"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2373
|
|
msgid "After deletion this partition is no longer available for copying."
|
|
msgstr "Sau khi xóa bỏ thì phân vùng này không còn sẵn sàng để sao chép."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: dialogtitle, looks like Delete /dev/hda2 (ntfs, 2345 MiB)
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2376
|
|
msgid "Delete %1 (%2, %3)"
|
|
msgstr "Xóa bỏ %1 (%2, %3)"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like
|
|
#. * Cannot format this file system to fat16.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2532
|
|
msgid "Cannot format this file system to %1"
|
|
msgstr "Không thể định dạng hệ thống tập tin này thành %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like
|
|
#. * A fat16 file system requires a partition of at least 16.00 MiB.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2544
|
|
msgid "A %1 file system requires a partition of at least %2."
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin %1 cần một phân vùng có kích cỡ ít nhất %2."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like
|
|
#. * A partition with a hfs file system has a maximum size of 2.00 GiB.
|
|
#.
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2552
|
|
msgid "A partition with a %1 file system has a maximum size of %2."
|
|
msgstr "Một phân vùng với một hệ thống tập tin %1 thì có kích cỡ tối đa là %2."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2631
|
|
msgid "Opening encryption on %1"
|
|
msgstr "Đang mở vùng mã hóa trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2645
|
|
msgid "Failed to open LUKS encryption"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở vùng mã hóa LUKS"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2667
|
|
msgid ""
|
|
"The close encryption action cannot be performed when there are operations "
|
|
"pending for the partition."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác đóng vùng mã hóa không thể thực hiện được khi ở đây có các thao tác "
|
|
"còn treo cho phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2668
|
|
msgid "Closing encryption on %1"
|
|
msgstr "Đang đóng vùng mã hóa trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2669
|
|
msgid "Could not close encryption"
|
|
msgstr "Không thể đóng vùng mã hóa"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2674
|
|
msgid ""
|
|
"The open encryption action cannot be performed when there are operations "
|
|
"pending for the partition."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác mở vùng mã hóa không thể thực hiện được khi ở đây có các thao tác "
|
|
"còn treo cho phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2772
|
|
msgid "The partition could not be unmounted from the following mount points:"
|
|
msgstr "Phân vùng không thể bỏ gắn khỏi những điểm gắn kết theo đây:"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2774
|
|
msgid ""
|
|
"This is because other partitions are also mounted on these mount points. "
|
|
"You are advised to unmount them manually."
|
|
msgstr ""
|
|
"Rất có thể là phân vùng khác cũng được gắn vào những điểm gắn này. Khuyên "
|
|
"bạn tự tháo lắp chúng bằn tay."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Singular case looks like 1 operation is currently pending for partition /dev/sdb1
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2787
|
|
msgid "%1 operation is currently pending for partition %2"
|
|
msgid_plural "%1 operations are currently pending for partition %2"
|
|
msgstr[0] "%1 thao tác hiện đang còn treo với phân vùng %2"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2802
|
|
msgid "Use the Edit menu to undo, clear or apply pending operations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn dùng trình đơn Sửa để hoàn lại thao tác, xóa bỏ hay áp dụng các thao tác "
|
|
"còn treo đó."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2845
|
|
msgid ""
|
|
"The swapoff action cannot be performed when there are operations pending for "
|
|
"the partition."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác swapoff không thể thực hiện được khi ở đây có các thao tác còn treo "
|
|
"cho phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2846
|
|
msgid "Deactivating swap on %1"
|
|
msgstr "Đang tắt khả năng trao đổi trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2847
|
|
msgid "Could not deactivate swap"
|
|
msgstr "Không thể tắt khả năng trao đổi"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2852
|
|
msgid ""
|
|
"The swapon action cannot be performed when there are operations pending for "
|
|
"the partition."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác swapon không thể thực hiện được khi ở đây có các thao tác còn treo "
|
|
"cho phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2853
|
|
msgid "Activating swap on %1"
|
|
msgstr "Đang bật khả năng trao đổi trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2854
|
|
msgid "Could not activate swap"
|
|
msgstr "Không thể bật khả năng trao đổi"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2859
|
|
msgid ""
|
|
"The deactivate Volume Group action cannot be performed when there are "
|
|
"operations pending for the partition."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác tắt kích hoạt Nhóm Phân vùng không thể thực hiện được khi ở đây có "
|
|
"các thao tác còn treo cho phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2860
|
|
msgid "Deactivating Volume Group %1"
|
|
msgstr "Đang tắt Nhóm Phân vùng %1"
|
|
|
|
#. VGNAME from point point
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2862
|
|
msgid "Could not deactivate Volume Group"
|
|
msgstr "Không thể tắt Nhóm Phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2867
|
|
msgid ""
|
|
"The activate Volume Group action cannot be performed when there are "
|
|
"operations pending for the partition."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác kích hoạt Nhóm Phân vùng không thể thực hiện được khi ở đây có các "
|
|
"thao tác còn treo cho phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2868
|
|
msgid "Activating Volume Group %1"
|
|
msgstr "Đang bật Nhóm phân vùng %1"
|
|
|
|
#. VGNAME from point point
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2870
|
|
msgid "Could not activate Volume Group"
|
|
msgstr "Không thể bật Nhóm phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2875
|
|
msgid ""
|
|
"The unmount action cannot be performed when there are operations pending for "
|
|
"the partition."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác bỏ gắn đĩa không thể thực hiện được khi ở đây có các thao tác còn "
|
|
"treo cho phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2876
|
|
msgid "Unmounting %1"
|
|
msgstr "Đang bỏ gắn %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2877
|
|
msgid "Could not unmount %1"
|
|
msgstr "Không thể bỏ gắn kết %1"
|
|
|
|
#. Bug: Partition callback without a selected partition
|
|
#. Bug: Not pointing at a valid display partition object
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2941
|
|
msgid ""
|
|
"The mount action cannot be performed when an operation is pending for the "
|
|
"partition."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác gắn đĩa không thể thực hiện được khi ở đây có các thao tác còn treo "
|
|
"cho phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2954
|
|
msgid "mounting %1 on %2"
|
|
msgstr "đang gắn kết %1 vào %2"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:2982
|
|
msgid "Could not mount %1 on %2"
|
|
msgstr "Không thể gắn kết %1 vào %2"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: Singular case looks like 1 partition is currently active on device /dev/sda
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3001
|
|
msgid "%1 partition is currently active on device %2"
|
|
msgid_plural "%1 partitions are currently active on device %2"
|
|
msgstr[0] "%1 phân vùng hiện đã kích hoạt trên thiết bị %2"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3016
|
|
msgid ""
|
|
"A new partition table cannot be created when there are active partitions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo bảng phân vùng mới khi ở đây có các phân vùng đang kích hoạt."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3018
|
|
msgid ""
|
|
"Active partitions are those that are in use, such as a mounted file system, "
|
|
"or enabled swap space."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích hoạt các phân vùng mà chúng đang được dùng, như là một hệ thống tập tin "
|
|
"đã gắn, hay chỗ tráo đổi được bật."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3020
|
|
msgid ""
|
|
"Use Partition menu options, such as unmount or swapoff, to deactivate all "
|
|
"partitions on this device before creating a new partition table."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng các tùy chọn trình đơn Phân vùng, như là bỏ gắn hay tắt tráo đổi, để bỏ "
|
|
"kích hoạt mọi phân vùng trên thiết bị này trước khi tạo một bảng phân vùng "
|
|
"mới."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3032
|
|
msgid "%1 operation is currently pending"
|
|
msgid_plural "%1 operations are currently pending"
|
|
msgstr[0] "%1 thao tác hiện đang còn treo"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3045
|
|
msgid ""
|
|
"A new partition table cannot be created when there are pending operations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo bảng phân vùng mới khi ở đây có các thao tác còn treo chưa xử "
|
|
"lý."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3047
|
|
msgid ""
|
|
"Use the Edit menu to either clear or apply all operations before creating a "
|
|
"new partition table."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng trình đơn Sửa để hoặc là xóa hoặc là áp dụng tất cả các thao tác trước "
|
|
"khi tạo một bảng phân vùng mới."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3062
|
|
msgid "Error while creating partition table"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang tạo bảng phân vùng"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3082
|
|
msgid "Command gpart was not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh gpart"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3083
|
|
msgid "This feature uses gpart. Please install gpart and try again."
|
|
msgstr "Tính năng này sử dụng gpart. Vui lòng cài đặt gpart rồi thử lại."
|
|
|
|
#. Dialog information
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3091
|
|
msgid "A full disk scan is needed to find file systems."
|
|
msgstr "Cần quét toàn bộ đĩa để tìm hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3093
|
|
msgid "The scan might take a very long time."
|
|
msgstr "Quá trình quét có thể mất nhiều thời gian."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3095
|
|
msgid ""
|
|
"After the scan you can mount any discovered file systems and copy the data "
|
|
"to other media."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sau khi quét vạn có thể gắn bất kỳ hệ thống tập tin nào đã tìm thấy và chép "
|
|
"dữ liệu vào thiết bị đa phương tiện khác."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3097
|
|
msgid "Do you want to continue?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Search for file systems on /deb/sdb
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3101
|
|
msgid "Search for file systems on %1"
|
|
msgstr "Tìm hệ thống tập tin trên %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Searching for file systems on /deb/sdb
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3112
|
|
msgid "Searching for file systems on %1"
|
|
msgstr "Đang tìm hệ thống tập tin trên %1"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like No file systems found on /deb/sdb
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3128
|
|
msgid "No file systems found on %1"
|
|
msgstr "Không thấy hệ thống tập tin nào trên %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3129
|
|
msgid ""
|
|
"The disk scan by gpart did not find any recognizable file systems on this "
|
|
"disk."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gpart thực hiện quét nhưng không tìm thấy bất kỳ hệ thống tập tin đã biết "
|
|
"nào trên đĩa này."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3400
|
|
msgid "Are you sure you want to apply the pending operations?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn áp dụng các thao tác còn chưa giải quyết không?"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3406
|
|
msgid "Editing partitions has the potential to cause LOSS of DATA."
|
|
msgstr "Sửa các phân vùng tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến MẤT DỮ LIỆU."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3408
|
|
msgid "You are advised to backup your data before proceeding."
|
|
msgstr "Khuyên bạn sao lưu các dữ liệu quan trọng trước khi xử lý."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3410
|
|
msgid "Apply operations to device"
|
|
msgstr "Áp dụng các thao tác vào thiết bị"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3453
|
|
msgid "You are deleting non-empty LVM2 Physical Volume %1"
|
|
msgstr "Bạn đang xóa một Phân vùng Vật lý LVM2 không rỗng %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3457
|
|
msgid "You are formatting over non-empty LVM2 Physical Volume %1"
|
|
msgstr "Bạn đang định dạng một Phân vùng Vật lý LVM2 không rỗng %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3461
|
|
msgid "You are pasting over non-empty LVM2 Physical Volume %1"
|
|
msgstr "Bạn đang dán một Phân vùng Vật lý LVM2 không rỗng %1"
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3470
|
|
msgid ""
|
|
"Deleting or overwriting the Physical Volume is irrecoverable and will "
|
|
"destroy or damage the Volume Group."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc xóa hay ghi đè Phân vùng Vật lý là không thể hoàn lại được và sẽ phá "
|
|
"hủy hay làm hỏng Nhóm Phân vùng."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3473
|
|
msgid ""
|
|
"To avoid destroying or damaging the Volume Group, you are advised to cancel "
|
|
"and use external LVM commands to free the Physical Volume before attempting "
|
|
"this operation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tránh phá hủy hay làm hỏng Nhóm Phân vùng, khuyên bạn nên hủy bỏ và dùng "
|
|
"lệnh LVM bên ngoài để làm trống Phân vùng Vật lý trước khi thử thực hiện "
|
|
"thao tác này."
|
|
|
|
#: ../src/Win_GParted.cc:3476
|
|
msgid "Do you want to continue to forcibly delete the Physical Volume?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục ép buộc xóa Phân vùng Vật lý?"
|
|
|
|
#: ../src/btrfs.cc:280
|
|
msgid "Failed to find devid for path %1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm mã số thiết bị cho đường dẫn %1"
|
|
|
|
#: ../src/fat16.cc:32 ../src/ntfs.cc:35
|
|
msgid ""
|
|
"Changing the UUID might invalidate the Windows Product Activation (WPA) key"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi UUID có thể làm mất hiệu lực của khóa Windows Product Activation "
|
|
"(WPA)"
|
|
|
|
#: ../src/fat16.cc:34 ../src/ntfs.cc:37
|
|
msgid ""
|
|
"On FAT and NTFS file systems, the Volume Serial Number is used as the UUID. "
|
|
"Changing the Volume Serial Number on the Windows system partition, normally "
|
|
"C:, might invalidate the WPA key. An invalid WPA key will prevent login "
|
|
"until you reactivate Windows."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trên hệ thống tập tin FAT và NTFS, Số sê-ri Phân vùng được dùng như là UUID. "
|
|
"Thay đổi Số sê-ri Phân vùng trên phân vùng hệ thống Windows, thường là C:, "
|
|
"có thể làm mất hiệu lực của khóa WPA. Một khóa sẽ ngăn chặn bạn đăng nhập "
|
|
"cho đến khi bạn kích hoạt lại Windows."
|
|
|
|
#: ../src/fat16.cc:38 ../src/ntfs.cc:43
|
|
msgid ""
|
|
"Changing the UUID on external storage media and non-system partitions is "
|
|
"usually safe, but guarantees cannot be given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi UUID trên đĩa đa phương tiện bên ngoài và phân vùng không phải hệ "
|
|
"thống thường là vô hại, nhưng không có đảm bảo nào được đưa ra."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: these labels will be used in the partition menu
|
|
#: ../src/linux_swap.cc:35
|
|
msgid "_Swapon"
|
|
msgstr "_Bật tráo đổi"
|
|
|
|
#: ../src/linux_swap.cc:36
|
|
msgid "_Swapoff"
|
|
msgstr "_Tắt tráo đổi"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Partition move action skipped because linux-swap file system does not contain data
|
|
#: ../src/linux_swap.cc:195
|
|
msgid ""
|
|
"Partition move action skipped because %1 file system does not contain data"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác di chuyển phân vùng bị bỏ qua bởi vì hệ thống tập tin %1 không chứa "
|
|
"dữ liệu"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: looks like Partition copy action skipped because linux-swap file system does not contain data
|
|
#: ../src/linux_swap.cc:214
|
|
msgid ""
|
|
"Partition copy action skipped because %1 file system does not contain data"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác sao chép phân vùng bị bỏ qua bởi vì hệ thống tập tin %1 không chứa "
|
|
"dữ liệu"
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: these labels will be used in the partition menu
|
|
#: ../src/lvm2_pv.cc:31
|
|
msgid "Ac_tivate"
|
|
msgstr "Kích hoạ_t"
|
|
|
|
#: ../src/lvm2_pv.cc:32
|
|
msgid "Deac_tivate"
|
|
msgstr "_Bất hoạt"
|
|
|
|
#: ../src/lvm2_pv.cc:35
|
|
msgid ""
|
|
"The LVM2 Physical Volume can not currently be resized because it is a member "
|
|
"of an exported Volume Group."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân vùng Vật lý LVM2 hiện không thể đổi cỡ bởi vì nó là thành viên của Nhóm "
|
|
"Phân vùng đã xuất."
|
|
|
|
#. TO TRANSLATORS: these labels will be used in the partition menu
|
|
#: ../src/luks.cc:32
|
|
msgid "Open Encryption"
|
|
msgstr "Mở vùng mã hóa"
|
|
|
|
#: ../src/luks.cc:33
|
|
msgid "Close Encryption"
|
|
msgstr "Đóng vùng mã hóa"
|
|
|
|
#: ../src/luks.cc:147
|
|
msgid ""
|
|
"Maximize closed LUKS encryption skipped because it will automatically fill "
|
|
"the partition when opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã hóa LUKS đóng tối đa bị bỏ qua bởi vì nó sẽ tự động lấp đầy phân vùng khi "
|
|
"được mở"
|
|
|
|
#: ../src/main.cc:47
|
|
msgid "Root privileges are required for running GParted"
|
|
msgstr "Cần thiết quyền truy cập người chủ để chạy được GParted"
|
|
|
|
#: ../src/main.cc:52
|
|
msgid ""
|
|
"Since GParted is a powerful tool capable of destroying partition tables and "
|
|
"vast amounts of data, only root may run it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vì GParted là một công cụ mạnh mẽ có khả năng phá hủy bản phân vùng và lượng "
|
|
"dữ liệu lớn, nên chỉ cho phép người siêu quản trị nó."
|
|
|
|
#: ../src/ntfs.cc:41
|
|
msgid ""
|
|
"In an attempt to avoid invalidating the WPA key, on NTFS file systems only "
|
|
"half of the UUID is set to a new random value."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong nỗ lực tránh làm mất hiệu lực khóa WPA, chỉ trên hệ thống tập tin NTFS "
|
|
"nửa của UUID được đặt thành giá trị ngẫu nhiên mới."
|
|
|
|
#. simulation..
|
|
#: ../src/ntfs.cc:202
|
|
msgid "run simulation"
|
|
msgstr "chạy mô phỏng"
|
|
|
|
#. Real resize
|
|
#: ../src/ntfs.cc:210
|
|
msgid "real resize"
|
|
msgstr "đổi cỡ thật"
|
|
|
|
#: ../src/udf.cc:186
|
|
msgid "Partition is too large, maximum size is %1"
|
|
msgstr "Phân vùng quá lớn, cỡ tối đa là %1"
|
|
|
|
#: ../src/udf.cc:194
|
|
msgid "Partition is too small, minimum size is %1"
|
|
msgstr "Phân vùng quá nhỏ, cỡ tối thiểu là %1"
|
|
|
|
#: ../src/udf.cc:211
|
|
msgid ""
|
|
"mkudffs prior to version 1.1 does not support non-ASCII characters in the "
|
|
"label."
|
|
msgstr ""
|
|
"mkudffs trước phiên bản 1.1 không hỗ trợ nhãn có chứa các ký tự không nằm "
|
|
"trong bảng mã ASCII."
|
|
|
|
#~ msgid "Libparted"
|
|
#~ msgstr "Libparted"
|
|
|
|
#~ msgid "Ignoring device %1 with logical sector size of %2 bytes."
|
|
#~ msgstr "Bỏ qua thiết bị %1 với cỡ cung từ lô-gíc là %2 byte."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "GParted requires libparted version 2.2 or higher to support devices with "
|
|
#~ "sector sizes larger than 512 bytes."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "GParted cần libparted phiên bản 2.2 hay mới hơn để hỗ trợ các thiết bị "
|
|
#~ "với cỡ cung từ lớn hơn 512 byte."
|
|
|
|
#~ msgid "N/A"
|
|
#~ msgstr "N/A"
|
|
|
|
#~ msgid "roll back last transaction"
|
|
#~ msgstr "quay lại giao dịch cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "moving requires old and new length to be the same"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "khả năng di chuyển cần thiết cả độ dài mới lẫn độ dài cũ đều là trùng"
|
|
|
|
#~ msgid "resizing requires old and new start to be the same"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "khả năng thay đổi kích cỡ cần thiết cả đầu cũ lẫn đầu mới đều là trùng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "grow file system"
|
|
#~ msgstr "tăng hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "new and old file system have the same size. Hence skipping this operation"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "hệ thống tập tin cả mới lẫn cũ đều có cùng một vị trí nên bỏ qua thao tác "
|
|
#~ "này"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "A disklabel is a piece of data stored at a well known place on the disk, "
|
|
#~ "that indicates where each partition begins and how many sectors it "
|
|
#~ "occupies."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhãn đĩa là một phần dữ liệu được lưu vào nơi nổi tiếng trên đĩa, mà ngụ "
|
|
#~ "ý nơi mỗi phân vùng bắt đầu và bao nhiều hình quạt nó chiếm."
|
|
|
|
#~ msgid "You need a disklabel if you want to create partitions on this disk."
|
|
#~ msgstr "Cần thiết một nhãn đĩa nếu bạn muốn tạo phân vùng trên đĩa này."
|
|
|
|
#~ msgid "By default GParted creates an msdos disklabel."
|
|
#~ msgstr "Mặc định là GParted tạo một nhãn đĩa kiểu MSDOS."
|
|
|
|
#~ msgid "Advanced"
|
|
#~ msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#~ msgid "WARNING: Creating a new disklabel will erase all data on %1!"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "CẢNH BÁO : việc tạo một nhãn đĩa mới sẽ xóa bỏ mọi dữ liệu trên %1 !"
|
|
|
|
#~ msgid "Round to cylinders"
|
|
#~ msgstr "Tròn thành hình trụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Applying all listed operations."
|
|
#~ msgstr "Đang áp dụng các thao tác đã liệt kê."
|
|
|
|
#~ msgid "The following operation could not be applied to disk:"
|
|
#~ msgstr "Không thể áp dụng vào đĩa thao tác theo đây:"
|
|
|
|
#~ msgid "Features"
|
|
#~ msgstr "Tính năng"
|
|
|
|
#~ msgid "Detect"
|
|
#~ msgstr "Phát hiện"
|
|
|
|
#~ msgid "Read"
|
|
#~ msgstr "Đọc"
|
|
|
|
#~ msgid "find real path of %1"
|
|
#~ msgstr "tìm đường dẫn thật của %1"
|
|
|
|
#~ msgid "new and old filesystem have the same size. continuing anyway"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "hệ thống tập tin cả mới lẫn cũ đều có cùng một kích cỡ và vị trí : vẫn "
|
|
#~ "còn tiếp tục"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "new and old partition have the same size and positition. continuing anyway"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "phân vùng cả mới lẫn cũ đều có cùng một kích cỡ và vị trí … vẫn còn tiếp "
|
|
#~ "tục"
|
|
|
|
#~ msgid "_Show Features"
|
|
#~ msgstr "Hiện _tính năng"
|
|
|
|
#~ msgid "_Set Disklabel"
|
|
#~ msgstr "Đặt _nhãn đĩa"
|
|
|
|
#~ msgid "Unmount"
|
|
#~ msgstr "Tháo lắp"
|
|
|
|
#~ msgid "Hide operationslist"
|
|
#~ msgstr "Ẩn danh sách thao tác"
|
|
|
|
#~ msgid "1 operation pending"
|
|
#~ msgstr "1 thao tác bị hoãn"
|
|
|
|
#~ msgid "%1 operations are currently pending."
|
|
#~ msgstr "%1 thao tác bị hoãn hiện thời."
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The kernel is unable to re-read the partitiontables on the following "
|
|
#~ "devices:"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hạt nhân không thể đọc lại các bảng phân vùng trên những thiết bị này:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Because of this you will only have limited access to these devices. "
|
|
#~ "Unmount all mounted partitions on a device to get full access."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Như thế thì truy cập của bạn vào những thiết bị này sẽ bị giới hạn. Hãy "
|
|
#~ "tháo lắp mọi phân vùng đã lắp vào mỗi thiết bị, để giành khả năng truy "
|
|
#~ "cập đầy đủ."
|
|
|
|
#~ msgid "Sorry, not yet implemented."
|
|
#~ msgstr "Tiếc là chưa thực hiện.."
|
|
|
|
#~ msgid "Please visit http://gparted.sf.net for more information and support."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Xin hãy ghé thăm “http://gparted.sf.net” để tìm thông tin thêm và sự hỗ "
|
|
#~ "trợ."
|
|
|
|
#~ msgid "Are you sure you want to create a %1 disklabel on %2?"
|
|
#~ msgstr "Bạn có chắc muốn tạo một nhãn đĩa %1 trên %2 không?"
|
|
|
|
#~ msgid "This operation will destroy all data on %1!"
|
|
#~ msgstr "Thao tác này sẽ xóa bỏ hoàn toàn mọi dữ liệu trên %1 !"
|
|
|
|
#~ msgid "create temporary mountpoint (%1)"
|
|
#~ msgstr "tạo điểm lắp tạm thời (%1)"
|
|
|
|
#~ msgid "mount %1 on %2"
|
|
#~ msgstr "lắp %1 vào %2"
|
|
|
|
#~ msgid "remount %1 on %2 with the 'resize' flag enabled"
|
|
#~ msgstr "lắp lại %1 vào %2 với cờ “đổi cỡ” được bật"
|
|
|
|
#~ msgid "unmount %1"
|
|
#~ msgstr "tháo lắp %1"
|
|
|
|
#~ msgid "remove temporary mountpoint (%1)"
|
|
#~ msgstr "gỡ bỏ điểm lắp tạm thời (%1)"
|
|
|
|
#~ msgid "grow mounted filesystem"
|
|
#~ msgstr "tạo ra hệ thống tập tin đã lắp"
|
|
|
|
#~ msgid "copy filesystem"
|
|
#~ msgstr "sao chép hệ thống tập tin"
|