849 lines
25 KiB
Plaintext
849 lines
25 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for the Gnome Partition Editor.
|
|
# Copyright © 2005-2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
""
|
|
msgstr "Project-Id-Version: gparted 0.1 Gnome HEAD\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-01-26 04:00+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-01-26 16:46+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n"
|
|
|
|
#.==== GUI =========================
|
|
#:../gparted.desktop.in.h:1 ../src/Win_GParted.cc:39
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:808 ../src/Win_GParted.cc:923
|
|
msgid "GParted"
|
|
msgstr "GParted"
|
|
|
|
#:../gparted.desktop.in.h:2 ../src/Win_GParted.cc:926
|
|
msgid "Gnome Partition Editor"
|
|
msgstr "Bộ hiệu chỉnh phân vùng Gnome"
|
|
|
|
#.add spinbutton_before
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:54
|
|
msgid "Free Space Preceding (MiB):"
|
|
msgstr "Chỗ rảnh trước đó (MiB):"
|
|
|
|
#.add spinbutton_size
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:61
|
|
msgid "New Size (MiB):"
|
|
msgstr "Cỡ mới (MiB):"
|
|
|
|
#.add spinbutton_after
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:68
|
|
msgid "Free Space Following (MiB):"
|
|
msgstr "Chỗ rảnh sau đó (MiB):"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:151
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi cỡ"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:151 ../src/Win_GParted.cc:155
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:205 ../src/Win_GParted.cc:1010
|
|
msgid "Resize/Move"
|
|
msgstr "Đổi cỡ/Di chuyển"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:167
|
|
msgid "Minimum Size: %1 MiB"
|
|
msgstr "Cỡ tối thiểu: %1 MiB"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:168
|
|
msgid "Maximum Size: %1 MiB"
|
|
msgstr "Cỡ tối đa: %1 MiB"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:25 ../src/Dialog_Disklabel.cc:44
|
|
msgid "Set Disklabel on %1"
|
|
msgstr "Đặt nhãn đĩa trên %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:48
|
|
msgid ""
|
|
"A disklabel is a piece of data stored at a well known place on the disk, "
|
|
"that indicates where each partition begins and how many sectors it occupies."
|
|
msgstr "Nhãn đĩa là một phần dữ liệu được lưu vào nơi thường trên đĩa, mà ngụ ý nơi "
|
|
"mỗi phân vùng bắt đầu và bao nhiều hình quạt nó chiếm."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:50
|
|
msgid "You need a disklabel if you want to create partitions on this disk."
|
|
msgstr "Cần một nhãn đĩa nếu bạn muốn tạo phân vùng trên đĩa này."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:52
|
|
msgid "By default GParted creates an msdos disklabel."
|
|
msgstr "Mặc định là GParted tạo một nhãn đĩa kiểu MSDOS."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:58
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:66
|
|
msgid "Select new labeltype:"
|
|
msgstr "Chọn kiểu nhãn mới:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:82
|
|
msgid "WARNING: Creating a new disklabel will erase all data on %1!"
|
|
msgstr "•• CẢNH BÁO: việc tạo một nhãn đĩa mới sẽ xóa bỏ mọi dữ liệu trên %1. ••"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:88 ../src/Dialog_Filesystems.cc:32
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1341
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:25 ../src/Win_GParted.cc:105
|
|
msgid "Filesystems"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:31 ../src/TreeView_Detail.cc:35
|
|
msgid "Filesystem"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:33
|
|
msgid "Grow"
|
|
msgstr "Lớn hơn"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:34
|
|
msgid "Shrink"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:35
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:36
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Copy.cc:35
|
|
msgid "Paste %1"
|
|
msgstr "Dán %1"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: dialogtitle, looks like Information about /dev/hda3
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:31
|
|
msgid "Information about %1"
|
|
msgstr "Thông tin về %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:48
|
|
msgid "Warning:"
|
|
msgstr "Cảnh báo:"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#.filesystem
|
|
#.filesystems to choose from
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:136 ../src/Dialog_Partition_New.cc:88
|
|
msgid "Filesystem:"
|
|
msgstr "Hê thống tập tin:"
|
|
|
|
#.size
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:140 ../src/Win_GParted.cc:297
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Cỡ :"
|
|
|
|
#.used
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:150
|
|
msgid "Used:"
|
|
msgstr "Dùng:"
|
|
|
|
#.unused
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:155
|
|
msgid "Unused:"
|
|
msgstr "Rảnh:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:163
|
|
msgid "Flags:"
|
|
msgstr "Cờ :"
|
|
|
|
#.path
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:173 ../src/Win_GParted.cc:302
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
#.real path
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:179 ../src/Win_GParted.cc:307
|
|
msgid "Real Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn thật:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:185
|
|
msgid "Status:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:189
|
|
msgid "Busy (At least one logical partition is mounted)"
|
|
msgstr "Bận (ít nhất một phân vùng hợp lý đã gắn)"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:191
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:193
|
|
msgid "Mounted on %1"
|
|
msgstr "Đã lắp vào %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:195
|
|
msgid "Unable to find mountpoint"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy điểm lắp"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:198
|
|
msgid "Not busy (There are no mounted logical partitions)"
|
|
msgstr "Không bận (không có phân vùng hợp lý đã gắn)"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:200
|
|
msgid "Not active"
|
|
msgstr "Không hoạt động"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:202
|
|
msgid "Not mounted"
|
|
msgstr "Chưa lắp"
|
|
|
|
#.first sector
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:211
|
|
msgid "First Sector:"
|
|
msgstr "Quạt đầu:"
|
|
|
|
#.last sector
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:215
|
|
msgid "Last Sector:"
|
|
msgstr "Quạt cuối cùng:"
|
|
|
|
#.total sectors
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:219 ../src/Win_GParted.cc:342
|
|
msgid "Total Sectors:"
|
|
msgstr "Quạt tổng số:"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#.TO TRANSLATORS: dialogtitle
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:26
|
|
msgid "Create new Partition"
|
|
msgstr "Tạo phân vùng mới"
|
|
|
|
#.checkbutton..
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:34
|
|
msgid "Round to cylinders"
|
|
msgstr "Tròn thành hình trụ"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: used as label for a list of choices. Create as: <optionmenu with choices>
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:61
|
|
msgid "Create as:"
|
|
msgstr "Tạo là:"
|
|
|
|
#.fill partitiontype menu
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:64 ../src/Operation.cc:66
|
|
msgid "Primary Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng chính"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:65 ../src/Operation.cc:51
|
|
#:../src/Operation.cc:69
|
|
msgid "Logical Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng hợp lý"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:66 ../src/Operation.cc:72
|
|
msgid "Extended Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng đã mở rộng"
|
|
|
|
# Type: string
|
|
# Description
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:145
|
|
msgid "New Partition #%1"
|
|
msgstr "Phân vùng mới #%1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Resize_Move.cc:69
|
|
msgid "Resize/Move %1"
|
|
msgstr "Đổi cỡ/Di chuyển %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Resize_Move.cc:74
|
|
msgid "Resize %1"
|
|
msgstr "Đổi cỡ %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:30 ../src/Dialog_Progress.cc:38
|
|
msgid "Applying pending operations"
|
|
msgstr "Đang áp dụng các thao tác bị hoãn"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:40
|
|
msgid "Applying all listed operations."
|
|
msgstr "Đang áp dụng các thao tác đã liệt kê."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:42
|
|
msgid ""
|
|
"Depending on the amount and type of operations this might take a long time."
|
|
msgstr "Phụ thuộc vào lượng và kiểu thao tác, có thể mất thời gian nhiều."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:46
|
|
msgid "Current Operation:"
|
|
msgstr "Thao tác hiện có :"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:54
|
|
msgid "Completed Operations:"
|
|
msgstr "Thao tác hoàn tất:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:88
|
|
msgid "Details"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:159
|
|
msgid "%1 of %2 operations completed"
|
|
msgstr "%1 trên %2 thao tác hoàn thành"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:195
|
|
msgid "Operation cancelled"
|
|
msgstr "Thao tác bị thôi"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:210
|
|
msgid "All operations succesfully completed"
|
|
msgstr "Mọi thao tác hoàn tất"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:220
|
|
msgid "An error occurred while applying the operations"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng những thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:225
|
|
msgid "The following operation could not be applied to disk:"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng thao tác này vào đĩa:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:229
|
|
msgid "See the details for more information"
|
|
msgstr "Hãy xem chi tiết để tìm thông tin thêm"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:253
|
|
msgid "Are you sure you want to cancel the current operation?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn thôi thao tác hiện thời không?"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:259
|
|
msgid "Cancelling an operation may cause SEVERE filesystem damage."
|
|
msgstr "Việc thôi thao tác có thể gây RẤT NHIỀU thiệt hại cho hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:261
|
|
msgid "Continue Operation"
|
|
msgstr "Tiếp tục thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:262
|
|
msgid "Cancel Operation"
|
|
msgstr "Thôi thao tác"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:144
|
|
msgid "unrecognized"
|
|
msgstr "chưa nhân ra"
|
|
|
|
#.no filesystem found....
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:264
|
|
msgid "Unable to detect filesystem! Possible reasons are:"
|
|
msgstr "Không thể phát hiện hệ thống tập tin. Có thể vì:"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:266
|
|
msgid "The filesystem is damaged"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:268
|
|
msgid "The filesystem is unknown to libparted"
|
|
msgstr "Thư viện libparted không biết hệ thống tập tin này"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:270
|
|
msgid "There is no filesystem available (unformatted)"
|
|
msgstr "Không có hệ thống tập tin nào sẵn sàng (chưa định dạng nó)"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:399
|
|
msgid "Unable to read the contents of this filesystem!"
|
|
msgstr "Không thể đọc nội dung của hệ thống tập tin này."
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:401
|
|
msgid "Because of this some operations may be unavailable."
|
|
msgstr "Như thế thì có lẽ một số thao tác không sẵn sàng."
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:403
|
|
msgid "Did you install the correct plugin for this filesystem?"
|
|
msgstr "Bạn có cài đặt bộ cầm phít thích hợp cho hệ thống tập tin này chưa?"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:723
|
|
msgid "create empty partition"
|
|
msgstr "tạo phân vùng rỗng"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:807
|
|
msgid "resize partition"
|
|
msgstr "đổi cỡ vùng"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:865
|
|
msgid "resize partition and filesystem using libparted"
|
|
msgstr "thay đổi phân vùng và hệ thống tập tin bằng libparted"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:942
|
|
msgid "set partitiontype"
|
|
msgstr "đặt kiểu_vùng"
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:38
|
|
msgid "copy of %1"
|
|
msgstr "bản sao của %1"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: looks like Delete /dev/hda2 (ntfs, 2345 MiB) from /dev/hda
|
|
#:../src/Operation.cc:56
|
|
msgid "Delete %1 (%2, %3 MiB) from %4"
|
|
msgstr "Xóa bỏ %1 (%2, %3 MB) ra %4"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: looks like Create Logical Partition #1 (ntfs, 2345 MiB) on /dev/hda
|
|
#:../src/Operation.cc:79
|
|
msgid "Create %1 #%2 (%3, %4 MiB) on %5"
|
|
msgstr "Tạo %1 #%2 (%3, %4 MB) trên %5"
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:92
|
|
msgid "Move %1 forward by %2 MiB"
|
|
msgstr "Di chuyển %1 tới cách đó %2 MiB."
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:96
|
|
msgid "Move %1 backward by %2 MiB"
|
|
msgstr "Di chuyển %1 lùi cách đó %2 MiB."
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:107
|
|
msgid "Resize %1 from %2 MiB to %3 MiB"
|
|
msgstr "Thay đổi kích cỡ %1 từ %2 MiB đến %3 MiB."
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:112
|
|
msgid "and Resize %1 from %2 MiB to %3 MiB"
|
|
msgstr "và thay đổi kích cỡ %1 từ %2 MiB đến %3 MiB."
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:119
|
|
msgid "Sorry, changes are too small to make sense"
|
|
msgstr "Rất tiếc, các thay đổi của bạn quá nhỏ, không hữu ích."
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: looks like Format /dev/hda4 as linux-swap
|
|
#:../src/Operation.cc:125
|
|
msgid "Format %1 as %2"
|
|
msgstr "Định dạng %1 dạng %2"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: looks like Copy /dev/hda4 to /dev/hdd (start at 2500 MiB)
|
|
#:../src/Operation.cc:131
|
|
msgid "Copy %1 to %2 (start at %3 MiB)"
|
|
msgstr "Chép %1 vào %2 (bắt đầu tại %3 MiB)"
|
|
|
|
#.append columns
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:34
|
|
msgid "Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:36
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:37
|
|
msgid "Used"
|
|
msgstr "Dùng"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:38
|
|
msgid "Unused"
|
|
msgstr "Rảnh"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:39
|
|
msgid "Flags"
|
|
msgstr "Cờ"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:111
|
|
msgid "unallocated"
|
|
msgstr "chưa cấp phát"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:112
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không biết"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:113
|
|
msgid "unformatted"
|
|
msgstr "chưa định dạng"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:128
|
|
msgid "used"
|
|
msgstr "dừng"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
# short variant of `do not use the partition'
|
|
#:../src/Utils.cc:129
|
|
msgid "unused"
|
|
msgstr "rảnh"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:248
|
|
msgid "%1 B"
|
|
msgstr "%1 B"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:253
|
|
msgid "%1 KiB"
|
|
msgstr "%1 KiB"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:258
|
|
msgid "%1 MiB"
|
|
msgstr "%1 MiB"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:263
|
|
msgid "%1 GiB"
|
|
msgstr "%1 GiB"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:268
|
|
msgid "%1 TiB"
|
|
msgstr "%1 TiB"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:103
|
|
msgid "_Refresh devices"
|
|
msgstr "_Cập nhật các thiết bị"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:108
|
|
msgid "_GParted"
|
|
msgstr "_GParted"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:114
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#.title
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:118 ../src/Win_GParted.cc:285
|
|
msgid "Harddisk Information"
|
|
msgstr "Thông tin về đĩa cứng"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:119
|
|
msgid "Operations"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:120
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:124
|
|
msgid "Set Disklabel"
|
|
msgstr "Đặt nhãn đĩa"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:125
|
|
msgid "_Device"
|
|
msgstr "Thiết _bị"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:129
|
|
msgid "_Partition"
|
|
msgstr "_Phân vùng"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:136
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:147
|
|
msgid "Create a new partition in the selected unallocated space"
|
|
msgstr "Tạo phân vùng mới trong sức chứa không được cấp phát mà được chọn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:150
|
|
msgid "Delete the selected partition"
|
|
msgstr "Xóa bỏ phân vùng được chọn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:157
|
|
msgid "Resize/Move the selected partition"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước / Di chuyển phân vùng được chọn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:163
|
|
msgid "Copy the selected partition to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép phân vùng được chọn vào bảng tạm"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:166
|
|
msgid "Paste the partition from the clipboard"
|
|
msgstr "Dán phân vùng chọn từ bảng tạm"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:172
|
|
msgid "Undo last operation"
|
|
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:175
|
|
msgid "Apply all operations"
|
|
msgstr "Áp dụng mọi thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:224
|
|
msgid "_Format to"
|
|
msgstr "_Định dạng sang"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:231
|
|
msgid "Unmount"
|
|
msgstr "Tháo lắp"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:235
|
|
msgid "Deactivate"
|
|
msgstr "Bất hoạt"
|
|
|
|
#.model
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:292
|
|
msgid "Model:"
|
|
msgstr "Mô hình:"
|
|
|
|
#.disktype
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:322
|
|
msgid "DiskLabelType:"
|
|
msgstr "Kiểu nhãn đĩa:"
|
|
|
|
#.heads
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:327
|
|
msgid "Heads:"
|
|
msgstr "Dầu:"
|
|
|
|
#.sectors/track
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:332
|
|
msgid "Sectors/Track:"
|
|
msgstr "Quạt/Rãnh:"
|
|
|
|
#.cylinders
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:337
|
|
msgid "Cylinders:"
|
|
msgstr "Trụ :"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:372
|
|
msgid "Hide operationslist"
|
|
msgstr "Ẩn danh sách thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:381
|
|
msgid "Clear operationslist"
|
|
msgstr "Xóa danh sách thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:560
|
|
msgid "%1 operations pending"
|
|
msgstr "%1 thao tác bị hoãn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:562
|
|
msgid "1 operation pending"
|
|
msgstr "1 thao tác bị hoãn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:610
|
|
msgid "Quit GParted?"
|
|
msgstr "Thoát GParted không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:613
|
|
msgid "%1 operations are currently pending."
|
|
msgstr "%1 thao tác bị hoãn hiện thời."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:615
|
|
msgid "1 operation is currently pending."
|
|
msgstr "1 thao tác bị hoãn hiện thời."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:745
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
msgid "%1 - GParted"
|
|
msgstr "%1 - GParted"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:765
|
|
msgid "Scanning all devices..."
|
|
msgstr "Đang quét mọi thiết bị..."
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:781
|
|
msgid ""
|
|
"The kernel is unable to re-read the partitiontables on the following devices:"
|
|
msgstr "Hạt nhân không thể đọc lại những bảng phân vùng trên những thiết này:"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:785
|
|
msgid "Because of this you will only have limited access to these devices."
|
|
msgstr "Như thế thì truy cập bạn vào những thiết bị này sẽ bị giới hạn."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:787
|
|
msgid "Unmount all mounted partitions on a device to get full access."
|
|
msgstr "Để được truy cập đầy đủ, bạn hãy tháo lắp mọi phân vùng đã lắp ra một thiết "
|
|
"bị nào đó."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:830
|
|
msgid "No devices detected"
|
|
msgstr "Chưa phát hiện thiết bị nào."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:908
|
|
msgid "Sorry, not yet implemented."
|
|
msgstr "Tiếc là chưa thực hiện nó."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:910
|
|
msgid "Please visit http://gparted.sf.net for more information and support."
|
|
msgstr "Xin hãy ghé thăm <http://gparted.sf.net > để có thêm thông tin chi tiết và "
|
|
"sự hỗ trợ."
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: your name(s) here please, if there are more translators put newlines (\n) between the names.
|
|
#.It's a good idea to provide the url of your translationteam as well. Thanks!
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:941
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:980
|
|
msgid "It is not possible to create more than %1 primary partitions"
|
|
msgstr "Không thể tạo hơn %1 phân vùng chính."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:982
|
|
msgid ""
|
|
"If you want more partitions you should first create an extended partition. "
|
|
"Such a partition can contain other partitions."
|
|
msgstr "Nếu bạn muốn có nhiều phân vùng hơn, thì trước tiên bạn nên tạo một phân "
|
|
"vùng đã mở rộng. Phân vùng như vậy có thể tạo phân vùng khác."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:998
|
|
msgid "Are you sure you want to resize/move this partition?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn thay đổi kích thước / di chuyển phân vùng này không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1000
|
|
msgid ""
|
|
"Resizing a fat16 partition can be quite tricky! Especially growing such a "
|
|
"partition is very error-prone. It is advisable to first convert the "
|
|
"filesystem to fat32."
|
|
msgstr "Việc thay đổi phân vùng kiểu fat16 có thể là hơi phức tạp. Nhất là vì nó tạo "
|
|
"ra nhiều lỗi. Như thế thì chúng tôi đề nghị trước tiên bạn chuyển đổi hệ "
|
|
"thống tập tin sang dạng fat32."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1126
|
|
msgid "Unable to delete partition!"
|
|
msgstr "• Không thể xóa bỏ phân vùng. •"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1129
|
|
msgid "Please unmount any logical partitions having a number higher than %1"
|
|
msgstr "Bạn hãy tháo lắp phân vùng hợp lý nào có số cao hơn %1."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1140
|
|
msgid "Are you sure you want to delete %1?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ %1 không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1142
|
|
msgid "After deletion this partition is no longer available for copying."
|
|
msgstr "Sau khi xóa bỏ thì phân vùng nào sẽ không là sẵn sàng sao chép."
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: dialogtitle, looks like Delete /dev/hda2 (ntfs, 2345 MiB)
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1146
|
|
msgid "Delete %1 (%2, %3 MiB)"
|
|
msgstr "Xóa bỏ %1 (%2, %3 MiB)"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1208
|
|
msgid "Cannot format this filesystem to %1."
|
|
msgstr "Không thể định dạng hệ thống tập tin này sang %1."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1214
|
|
msgid "A %1 filesystem requires a partition of at least %2 MiB."
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin %1 cần thiết một phân vùng có kích cỡ ít nhất %2 MiB."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1219
|
|
msgid "A partition with a %1 filesystem has a maximum size of %2 MiB."
|
|
msgstr "Một phân vùng trên hệ thống tập tin dạng %1 thì có kích cỡ tối đa là %2 MiB."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1277
|
|
msgid "Unmounting %1"
|
|
msgstr "Đang tháo lắp %1..."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1283
|
|
msgid "Could not unmount %1"
|
|
msgstr "Không thể tháo lắp %1."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1310
|
|
msgid "Deactivating swap on %1"
|
|
msgstr "Đang bất hoạt trên %1"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1316
|
|
msgid "Could not deactivate swap"
|
|
msgstr "Không thể bất hoạt khả năng trao đổi"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1336
|
|
msgid "Are you sure you want to create a %1 disklabel on %2?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn tạo một nhãn đĩa %1 trên %2 không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1338
|
|
msgid "This operation will destroy all data on %1"
|
|
msgstr "Làm như thế sẽ xóa bỏ mọi dữ liệu trên %1."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1345
|
|
msgid "Error while setting new disklabel"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt nhãn đĩa mới"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1370
|
|
msgid "Are you sure you want to apply the pending operations?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn áp dụng các thao tác bị hoãn không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1375
|
|
msgid "It is recommended to backup valuable data before proceeding."
|
|
msgstr "Đề nghị bạn lưu trữ các dữ liệu quan trọng trước khi tiếp tục."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1376
|
|
msgid "Apply operations to harddisk"
|
|
msgstr "Áp dụng thao tác vào đĩa cứng"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1405
|
|
msgid "At least one operation was applied to a busy device."
|
|
msgstr "Mới áp dụng ít nhất một tham tác vào một thiết bị bận."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1407
|
|
msgid "A busy device is a device with at least one mounted partition."
|
|
msgstr "Một thiết bị bận là thiết bị có ít nhất một phân vùng đã lắp."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1409
|
|
msgid ""
|
|
"Because making changes to a busy device may confuse the kernel, you are "
|
|
"advised to reboot your computer."
|
|
msgstr "Vì việc thay đổi thiết bị bận có thể làm cho hạt nhân bị lẫn lộn, chúng tôi "
|
|
"đề nghị bạn khởi động lại máy này."
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:78 ../src/ext3.cc:79 ../src/fat16.cc:82 ../src/fat32.cc:81
|
|
#:../src/hfs.cc:50 ../src/jfs.cc:93 ../src/linux_swap.cc:50 ../src/ntfs.cc:75
|
|
#:../src/reiser4.cc:71 ../src/reiserfs.cc:81 ../src/xfs.cc:95
|
|
msgid "create new %1 filesystem"
|
|
msgstr "tạo hệ thống tập tin %1 mới"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:100 ../src/ext3.cc:101 ../src/jfs.cc:116 ../src/ntfs.cc:99
|
|
#:../src/reiserfs.cc:104 ../src/xfs.cc:118
|
|
msgid "grow filesystem to fill the partition"
|
|
msgstr "tạo ra hệ thống tập tin để chiếm toàn bộ phân vùng"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:102 ../src/ext3.cc:103 ../src/jfs.cc:118 ../src/ntfs.cc:101
|
|
#:../src/reiserfs.cc:106 ../src/xfs.cc:120
|
|
msgid "resize the filesystem"
|
|
msgstr "thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:129 ../src/ext3.cc:130 ../src/fat16.cc:114
|
|
#:../src/fat32.cc:113 ../src/hfs.cc:79 ../src/jfs.cc:209
|
|
#:../src/linux_swap.cc:79 ../src/ntfs.cc:153 ../src/reiserfs.cc:138
|
|
#:../src/xfs.cc:210
|
|
msgid "copy contents of %1 to %2"
|
|
msgstr "sao chép nội cung của %1 sang %2"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:152 ../src/ext3.cc:153 ../src/fat16.cc:136
|
|
#:../src/fat32.cc:135 ../src/jfs.cc:232 ../src/ntfs.cc:176
|
|
#:../src/reiser4.cc:105 ../src/reiserfs.cc:161 ../src/xfs.cc:366
|
|
msgid "check filesystem for errors and (if possible) fix them"
|
|
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có lỗi và (nếu có thể) sửa hết"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:126 ../src/xfs.cc:128 ../src/xfs.cc:224 ../src/xfs.cc:231
|
|
msgid "create temporary mountpoint (%1)"
|
|
msgstr "tạo điểm lắp tạm thời (%1)"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:133 ../src/xfs.cc:135 ../src/xfs.cc:238 ../src/xfs.cc:245
|
|
msgid "mount %1 on %2"
|
|
msgstr "Lắp %1 trên %2"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:140
|
|
msgid "remount %1 on %2 with the 'resize' flag enabled"
|
|
msgstr "lắp lại %1 trên %2 với cờ « đổi cỡ » được bật"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:156 ../src/xfs.cc:157 ../src/xfs.cc:269 ../src/xfs.cc:292
|
|
msgid "unmount %1"
|
|
msgstr "tháo lắp %1"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:179 ../src/xfs.cc:180 ../src/xfs.cc:315 ../src/xfs.cc:338
|
|
msgid "remove temporary mountpoint (%1)"
|
|
msgstr "gỡ bỏ điểm lắp tạm thời (%1)"
|
|
|
|
#:../src/main.cc:37
|
|
msgid "Root privileges are required for running GParted"
|
|
msgstr "Cần thiết quyền truy cập người chủ để chạy GParted."
|
|
|
|
#:../src/main.cc:38
|
|
msgid "Since GParted can be a weapon of mass destruction only root may run it."
|
|
msgstr "Vì GParted có thể thực hiện thay đổi quan trọng, chỉ cho phép người chủ chạy "
|
|
"nó."
|
|
|
|
#.simulation..
|
|
#:../src/ntfs.cc:114
|
|
msgid "run simulation"
|
|
msgstr "chạy mô phỏng"
|
|
|
|
#.grow the mounted filesystem..
|
|
#:../src/xfs.cc:141
|
|
msgid "grow mounted filesystem"
|
|
msgstr "tạo ra hệ thống tập tin đã lắp"
|
|
|
|
#.copy filesystem..
|
|
#:../src/xfs.cc:251
|
|
msgid "copy filesystem"
|
|
msgstr "sao chép hệ thống tập tin" |