vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
a5cc18a2a1
commit
adb71887af
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2006-01-24 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2006-01-23 Francisco Javier F. Serrador <serrador@cvs.gnome.org>
|
||||
|
||||
* es.po: Updated Spanish translation.
|
||||
|
|
138
po/vi.po
138
po/vi.po
|
@ -6,8 +6,8 @@ msgid ""
|
|||
""
|
||||
msgstr "Project-Id-Version: gparted 0.1 Gnome HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-01-22 03:11+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-01-22 16:43+1030\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-01-23 19:26+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-01-24 16:36+1030\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
|
@ -90,7 +90,7 @@ msgid "WARNING: Creating a new disklabel will erase all data on %1!"
|
|||
msgstr "•• CẢNH BÁO: việc tạo một nhãn đĩa mới sẽ xóa bỏ mọi dữ liệu trên %1. ••"
|
||||
|
||||
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:88 ../src/Dialog_Filesystems.cc:32
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1336
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1338
|
||||
msgid "Create"
|
||||
msgstr "Tạo"
|
||||
|
||||
|
@ -187,7 +187,7 @@ msgstr "Hoạt động"
|
|||
|
||||
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:190
|
||||
msgid "Mounted on %1"
|
||||
msgstr "Đã gắn kết vào %1"
|
||||
msgstr "Đã lắp vào %1"
|
||||
|
||||
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:193
|
||||
msgid "Not busy (There are no mounted logical partitions)"
|
||||
|
@ -199,7 +199,7 @@ msgstr "Không hoạt động"
|
|||
|
||||
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:197
|
||||
msgid "Not mounted"
|
||||
msgstr "Chưa gắn kết"
|
||||
msgstr "Chưa lắp"
|
||||
|
||||
#.first sector
|
||||
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:206
|
||||
|
@ -345,19 +345,19 @@ msgstr "Bạn có cài đặt bộ cầm phít thích hợp cho hệ thống t
|
|||
|
||||
# Type: text
|
||||
# Description
|
||||
#:../src/GParted_Core.cc:709
|
||||
#:../src/GParted_Core.cc:707
|
||||
msgid "create empty partition"
|
||||
msgstr "tạo phân vùng rỗng"
|
||||
|
||||
#:../src/GParted_Core.cc:793
|
||||
#:../src/GParted_Core.cc:791
|
||||
msgid "resize partition"
|
||||
msgstr "đổi cỡ vùng"
|
||||
|
||||
#:../src/GParted_Core.cc:851
|
||||
#:../src/GParted_Core.cc:849
|
||||
msgid "resize partition and filesystem using libparted"
|
||||
msgstr "thay đổi phân vùng và hệ thống tập tin bằng libparted"
|
||||
|
||||
#:../src/GParted_Core.cc:928
|
||||
#:../src/GParted_Core.cc:926
|
||||
msgid "set partitiontype"
|
||||
msgstr "đặt kiểu_vùng"
|
||||
|
||||
|
@ -540,7 +540,7 @@ msgstr "_Định dạng sang"
|
|||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:230
|
||||
msgid "Unmount"
|
||||
msgstr "Tháo gắn kết"
|
||||
msgstr "Tháo lắp"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:234
|
||||
msgid "Deactivate"
|
||||
|
@ -616,7 +616,7 @@ msgstr "Như thế thì truy cập bạn vào những thiết bị này sẽ b
|
|||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:785
|
||||
msgid "Unmount all mounted partitions on a device to get full access."
|
||||
msgstr "Để được truy cập đầy đủ, bạn hãy tháo gắn kết mọi phân vùng đã gắn kết ra "
|
||||
msgstr "Để được truy cập đầy đủ, bạn hãy tháo lắp mọi phân vùng đã lắp ra "
|
||||
"một thiết bị nào đó."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:827
|
||||
|
@ -662,94 +662,143 @@ msgstr "Việc thay đổi phân vùng kiểu fat16 có thể là hơi phức t
|
|||
"ra nhiều lỗi. Như thế thì chúng tôi đề nghị trước tiên bạn chuyển đổi hệ "
|
||||
"thống tập tin sang dạng fat32."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1121
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1123
|
||||
msgid "Unable to delete partition!"
|
||||
msgstr "• Không thể xóa bỏ phân vùng. •"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1124
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1126
|
||||
msgid "Please unmount any logical partitions having a number higher than %1"
|
||||
msgstr "Bạn hãy tháo gắn kết phân vùng hợp lý nào có số cao hơn %1."
|
||||
msgstr "Bạn hãy tháo lắp phân vùng hợp lý nào có số cao hơn %1."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1135
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1137
|
||||
msgid "Are you sure you want to delete %1?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ %1 không?"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1137
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1139
|
||||
msgid "After deletion this partition is no longer available for copying."
|
||||
msgstr "Sau khi xóa bỏ thì phân vùng nào sẽ không là sẵn sàng sao chép."
|
||||
|
||||
#.TO TRANSLATORS: dialogtitle, looks like Delete /dev/hda2 (ntfs, 2345 MiB)
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1141
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1143
|
||||
msgid "Delete %1 (%2, %3 MiB)"
|
||||
msgstr "Xóa bỏ %1 (%2, %3 MiB)"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1203
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1205
|
||||
msgid "Cannot format this filesystem to %1."
|
||||
msgstr "Không thể định dạng hệ thống tập tin này sang %1."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1209
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1211
|
||||
msgid "A %1 filesystem requires a partition of at least %2 MiB."
|
||||
msgstr "Hệ thống tập tin %1 cần thiết một phân vùng có kích cỡ ít nhất %2 MiB."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1214
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1216
|
||||
msgid "A partition with a %1 filesystem has a maximum size of %2 MiB."
|
||||
msgstr "Một phân vùng trên hệ thống tập tin dạng %1 thì có kích cỡ tối đa là %2 MiB."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1272
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1274
|
||||
msgid "Unmounting %1"
|
||||
msgstr "Đang tháo gắn kết %1..."
|
||||
msgstr "Đang tháo lắp %1..."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1278
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1280
|
||||
msgid "Could not unmount %1"
|
||||
msgstr "Không thể tháo gắn kết %1."
|
||||
msgstr "Không thể tháo lắp %1."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1305
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1307
|
||||
msgid "Deactivating swap on %1"
|
||||
msgstr "Đang bất hoạt trên %1"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1311
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1313
|
||||
msgid "Could not deactivate swap"
|
||||
msgstr "Không thể bất hoạt khả năng trao đổi"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1331
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1333
|
||||
msgid "Are you sure you want to create a %1 disklabel on %2?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc muốn tạo một nhãn đĩa %1 trên %2 không?"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1333
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1335
|
||||
msgid "This operation will destroy all data on %1"
|
||||
msgstr "Làm như thế sẽ xóa bỏ mọi dữ liệu trên %1."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1340
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1342
|
||||
msgid "Error while setting new disklabel"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt nhãn đĩa mới"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1365
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1367
|
||||
msgid "Are you sure you want to apply the pending operations?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc muốn áp dụng các thao tác bị hoãn không?"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1370
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1372
|
||||
msgid "It is recommended to backup valuable data before proceeding."
|
||||
msgstr "Đề nghị bạn lưu trữ các dữ liệu quan trọng trước khi tiếp tục."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1371
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1373
|
||||
msgid "Apply operations to harddisk"
|
||||
msgstr "Áp dụng thao tác vào đĩa cứng"
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1400
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1402
|
||||
msgid "At least one operation was applied to a busy device."
|
||||
msgstr "Mới áp dụng ít nhất một tham tác vào một thiết bị bận."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1402
|
||||
msgid "A busy device is a device with at least one mounted partition."
|
||||
msgstr "Một thiết bị bận là thiết bị có ít nhất một phân vùng đã gắn kết."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1404
|
||||
msgid "A busy device is a device with at least one mounted partition."
|
||||
msgstr "Một thiết bị bận là thiết bị có ít nhất một phân vùng đã lắp."
|
||||
|
||||
#:../src/Win_GParted.cc:1406
|
||||
msgid ""
|
||||
"Because making changes to a busy device may confuse the kernel, you are "
|
||||
"advised to reboot your computer."
|
||||
msgstr "Vì việc thay đổi thiết bị bận có thể làm cho hạt nhân bị lẫn lộn, chúng tôi "
|
||||
"đề nghị bạn khởi động lại máy này."
|
||||
|
||||
#:../src/ext2.cc:78 ../src/ext3.cc:79 ../src/fat16.cc:83 ../src/fat32.cc:82
|
||||
#:../src/hfs.cc:50 ../src/jfs.cc:94 ../src/linux_swap.cc:51 ../src/ntfs.cc:75
|
||||
#:../src/reiser4.cc:72 ../src/reiserfs.cc:82 ../src/xfs.cc:93
|
||||
msgid "create new %1 filesystem"
|
||||
msgstr "tạo hệ thống tập tin %1 mới"
|
||||
|
||||
#:../src/ext2.cc:100 ../src/ext3.cc:101 ../src/jfs.cc:117 ../src/ntfs.cc:99
|
||||
#:../src/reiserfs.cc:105 ../src/xfs.cc:116
|
||||
msgid "grow filesystem to fill the partition"
|
||||
msgstr "tạo ra hệ thống tập tin để chiếm toàn bộ phân vùng"
|
||||
|
||||
#:../src/ext2.cc:102 ../src/ext3.cc:103 ../src/jfs.cc:119 ../src/ntfs.cc:101
|
||||
#:../src/reiserfs.cc:107 ../src/xfs.cc:118
|
||||
msgid "resize the filesystem"
|
||||
msgstr "thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
|
||||
|
||||
#:../src/ext2.cc:129 ../src/ext3.cc:130 ../src/fat16.cc:115
|
||||
#:../src/fat32.cc:114 ../src/hfs.cc:79 ../src/jfs.cc:210
|
||||
#:../src/linux_swap.cc:80 ../src/ntfs.cc:153 ../src/reiserfs.cc:139
|
||||
#:../src/xfs.cc:208
|
||||
msgid "copy contents of %1 to %2"
|
||||
msgstr "sao chép nội cung của %1 sang %2"
|
||||
|
||||
#:../src/ext2.cc:152 ../src/ext3.cc:153 ../src/fat16.cc:137
|
||||
#:../src/fat32.cc:136 ../src/jfs.cc:233 ../src/ntfs.cc:176
|
||||
#:../src/reiser4.cc:106 ../src/reiserfs.cc:162 ../src/xfs.cc:364
|
||||
msgid "check filesystem for errors and (if possible) fix them"
|
||||
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có lỗi và (nếu có thể) sửa hết"
|
||||
|
||||
#:../src/jfs.cc:127 ../src/xfs.cc:126 ../src/xfs.cc:222 ../src/xfs.cc:229
|
||||
msgid "create temporary mountpoint (%1)"
|
||||
msgstr "tạo điểm lắp tạm thời (%1)"
|
||||
|
||||
#:../src/jfs.cc:134 ../src/xfs.cc:133 ../src/xfs.cc:236 ../src/xfs.cc:243
|
||||
msgid "mount %1 on %2"
|
||||
msgstr "Lắp %1 trên %2"
|
||||
|
||||
#:../src/jfs.cc:141
|
||||
msgid "remount %1 on %2 with the 'resize' flag enabled"
|
||||
msgstr "lắp lại %1 trên %2 với cờ « đổi cỡ » được bật"
|
||||
|
||||
#:../src/jfs.cc:157 ../src/xfs.cc:155 ../src/xfs.cc:267 ../src/xfs.cc:290
|
||||
msgid "umount %1"
|
||||
msgstr "tháo lắp %1"
|
||||
|
||||
#:../src/jfs.cc:180 ../src/xfs.cc:178 ../src/xfs.cc:313 ../src/xfs.cc:336
|
||||
msgid "remove temporary mountpoint (%1)"
|
||||
msgstr "gỡ bỏ điểm lắp tạm thời (%1)"
|
||||
|
||||
#:../src/main.cc:37
|
||||
msgid "Root privileges are required for running GParted"
|
||||
msgstr "Cần thiết quyền truy cập người chủ để chạy GParted."
|
||||
|
@ -758,3 +807,18 @@ msgstr "Cần thiết quyền truy cập người chủ để chạy GParted."
|
|||
msgid "Since GParted can be a weapon of mass destruction only root may run it."
|
||||
msgstr "Vì GParted có thể thực hiện thay đổi quan trọng, chỉ cho phép người chủ chạy "
|
||||
"nó."
|
||||
|
||||
#.simulation..
|
||||
#:../src/ntfs.cc:114
|
||||
msgid "run simulation"
|
||||
msgstr "chạy mô phỏng"
|
||||
|
||||
#.grow the mounted filesystem..
|
||||
#:../src/xfs.cc:139
|
||||
msgid "grow mounted filesystem"
|
||||
msgstr "tạo ra hệ thống tập tin đã lắp"
|
||||
|
||||
#.copy filesystem..
|
||||
#:../src/xfs.cc:249
|
||||
msgid "copy filesystem"
|
||||
msgstr "sao chép hệ thống tập tin"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue