915 lines
26 KiB
Plaintext
915 lines
26 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for the Gnome Partition Editor.
|
|
# Copyright © 2005-2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
""
|
|
msgstr "Project-Id-Version: gparted 0.2.2 Gnome HEAD\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-03-10 03:10+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-03-10 21:26+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#:../gparted.desktop.in.h:1 ../src/Win_GParted.cc:1038
|
|
msgid "GNOME Partition Editor"
|
|
msgstr "Bộ hiệu chỉnh phân vùng Gnome"
|
|
|
|
#.==== GUI =========================
|
|
#:../gparted.desktop.in.h:2 ../src/Win_GParted.cc:46
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:914 ../src/Win_GParted.cc:1035
|
|
msgid "GParted"
|
|
msgstr "GParted"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:55
|
|
msgid "Free Space Preceding (MiB):"
|
|
msgstr "Chỗ rảnh trước đó (MiB):"
|
|
|
|
#.add spinbutton_size
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:64
|
|
msgid "New Size (MiB):"
|
|
msgstr "Cỡ mới (MiB):"
|
|
|
|
#.add spinbutton_after
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:71
|
|
msgid "Free Space Following (MiB):"
|
|
msgstr "Chỗ rảnh sau đó (MiB):"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:158
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi cỡ"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:158 ../src/Win_GParted.cc:169
|
|
msgid "Resize/Move"
|
|
msgstr "Đổi cỡ/Di chuyển"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:175
|
|
msgid "Minimum Size: %1 MiB"
|
|
msgstr "Cỡ tối thiểu: %1 MiB"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Base_Partition.cc:176
|
|
msgid "Maximum Size: %1 MiB"
|
|
msgstr "Cỡ tối đa: %1 MiB"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:25 ../src/Dialog_Disklabel.cc:44
|
|
msgid "Set Disklabel on %1"
|
|
msgstr "Đặt nhãn đĩa trên %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:48
|
|
msgid ""
|
|
"A disklabel is a piece of data stored at a well known place on the disk, "
|
|
"that indicates where each partition begins and how many sectors it occupies."
|
|
msgstr "Nhãn đĩa là một phần dữ liệu được lưu vào nơi thường trên đĩa, mà ngụ ý nơi "
|
|
"mỗi phân vùng bắt đầu và bao nhiều hình quạt nó chiếm."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:50
|
|
msgid "You need a disklabel if you want to create partitions on this disk."
|
|
msgstr "Cần một nhãn đĩa nếu bạn muốn tạo phân vùng trên đĩa này."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:52
|
|
msgid "By default GParted creates an msdos disklabel."
|
|
msgstr "Mặc định là GParted tạo một nhãn đĩa kiểu MSDOS."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:58
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:66
|
|
msgid "Select new labeltype:"
|
|
msgstr "Chọn kiểu nhãn mới:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:82
|
|
msgid "WARNING: Creating a new disklabel will erase all data on %1!"
|
|
msgstr "•• CẢNH BÁO: việc tạo một nhãn đĩa mới sẽ xóa bỏ mọi dữ liệu trên %1. ••"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Disklabel.cc:88 ../src/Dialog_Filesystems.cc:32
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1529
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:25 ../src/Win_GParted.cc:117
|
|
msgid "Filesystems"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:31 ../src/TreeView_Detail.cc:35
|
|
msgid "Filesystem"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:33
|
|
msgid "Grow"
|
|
msgstr "Lớn hơn"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:34
|
|
msgid "Shrink"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:35
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Filesystems.cc:36
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Copy.cc:35
|
|
msgid "Paste %1"
|
|
msgstr "Dán %1"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: dialogtitle, looks like Information about /dev/hda3
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:31
|
|
msgid "Information about %1"
|
|
msgstr "Thông tin về %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:48
|
|
msgid "Warning:"
|
|
msgstr "Cảnh báo:"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#.filesystem
|
|
#.filesystems to choose from
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:136 ../src/Dialog_Partition_New.cc:100
|
|
msgid "Filesystem:"
|
|
msgstr "Hê thống tập tin:"
|
|
|
|
#.size
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:140 ../src/Win_GParted.cc:315
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Cỡ :"
|
|
|
|
#.used
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:150
|
|
msgid "Used:"
|
|
msgstr "Dùng:"
|
|
|
|
#.unused
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:155
|
|
msgid "Unused:"
|
|
msgstr "Rảnh:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:163
|
|
msgid "Flags:"
|
|
msgstr "Cờ :"
|
|
|
|
#.path
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:176 ../src/Win_GParted.cc:320
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
#.real path
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:182 ../src/Win_GParted.cc:325
|
|
msgid "Real Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn thật:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:188
|
|
msgid "Status:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:192
|
|
msgid "Busy (At least one logical partition is mounted)"
|
|
msgstr "Bận (ít nhất một phân vùng hợp lý đã gắn)"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:194
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:196
|
|
msgid "Mounted on %1"
|
|
msgstr "Đã lắp vào %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:200
|
|
msgid "Not busy (There are no mounted logical partitions)"
|
|
msgstr "Không bận (không có phân vùng hợp lý đã gắn)"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:202
|
|
msgid "Not active"
|
|
msgstr "Không hoạt động"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:204
|
|
msgid "Not mounted"
|
|
msgstr "Chưa lắp"
|
|
|
|
#.first sector
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:213
|
|
msgid "First Sector:"
|
|
msgstr "Quạt đầu:"
|
|
|
|
#.last sector
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:217
|
|
msgid "Last Sector:"
|
|
msgstr "Quạt cuối cùng:"
|
|
|
|
#.total sectors
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Info.cc:221 ../src/Win_GParted.cc:360
|
|
msgid "Total Sectors:"
|
|
msgstr "Quạt tổng số:"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#.TO TRANSLATORS: dialogtitle
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:26
|
|
msgid "Create new Partition"
|
|
msgstr "Tạo phân vùng mới"
|
|
|
|
#.checkbutton..
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:34
|
|
msgid "Round to cylinders"
|
|
msgstr "Tròn thành hình trụ"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: used as label for a list of choices. Create as: <optionmenu with choices>
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:66
|
|
msgid "Create as:"
|
|
msgstr "Tạo là:"
|
|
|
|
#.fill partitiontype menu
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:71 ../src/Operation.cc:66
|
|
msgid "Primary Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng chính"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:72 ../src/Operation.cc:51
|
|
#:../src/Operation.cc:69
|
|
msgid "Logical Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng hợp lý"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:73 ../src/Operation.cc:72
|
|
msgid "Extended Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng đã mở rộng"
|
|
|
|
# Type: string
|
|
# Description
|
|
#:../src/Dialog_Partition_New.cc:160
|
|
msgid "New Partition #%1"
|
|
msgstr "Phân vùng mới #%1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Resize_Move.cc:69
|
|
msgid "Resize/Move %1"
|
|
msgstr "Đổi cỡ/Di chuyển %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Partition_Resize_Move.cc:74
|
|
msgid "Resize %1"
|
|
msgstr "Đổi cỡ %1"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:32 ../src/Dialog_Progress.cc:40
|
|
msgid "Applying pending operations"
|
|
msgstr "Đang áp dụng các thao tác bị hoãn"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:42
|
|
msgid "Applying all listed operations."
|
|
msgstr "Đang áp dụng các thao tác đã liệt kê."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:44
|
|
msgid ""
|
|
"Depending on the amount and type of operations this might take a long time."
|
|
msgstr "Phụ thuộc vào lượng và kiểu thao tác, có thể mất thời gian nhiều."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:48
|
|
msgid "Current Operation:"
|
|
msgstr "Thao tác hiện có :"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:56
|
|
msgid "Completed Operations:"
|
|
msgstr "Thao tác hoàn tất:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:94
|
|
msgid "Details"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:160
|
|
msgid "%1 of %2 operations completed"
|
|
msgstr "%1 trên %2 thao tác hoàn thành"
|
|
|
|
#.add save button
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:195
|
|
msgid "_Save Details"
|
|
msgstr "_Lưu chi tiết"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:204
|
|
msgid "Operation canceled"
|
|
msgstr "Thao tác bị thôi"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:219
|
|
msgid "All operations succesfully completed"
|
|
msgstr "Mọi thao tác hoàn tất"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:229
|
|
msgid "An error occurred while applying the operations"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng những thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:234
|
|
msgid "The following operation could not be applied to disk:"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng thao tác này vào đĩa:"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:238
|
|
msgid "See the details for more information"
|
|
msgstr "Hãy xem chi tiết để tìm thông tin thêm"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:271
|
|
msgid "Are you sure you want to cancel the current operation?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn thôi thao tác hiện thời không?"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:277
|
|
msgid "Canceling an operation may cause SEVERE filesystem damage."
|
|
msgstr "Việc thôi thao tác có thể gây RẤT NHIỀU thiệt hại cho hệ thống tập tin."
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:279
|
|
msgid "Continue Operation"
|
|
msgstr "Tiếp tục thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:280
|
|
msgid "Cancel Operation"
|
|
msgstr "Thôi thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Dialog_Progress.cc:293
|
|
msgid "Save Details"
|
|
msgstr "Lưu chi tiết"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:161
|
|
msgid "unrecognized"
|
|
msgstr "chưa nhân ra"
|
|
|
|
#.no filesystem found....
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:296
|
|
msgid "Unable to detect filesystem! Possible reasons are:"
|
|
msgstr "Không thể phát hiện hệ thống tập tin. Có thể vì:"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:298
|
|
msgid "The filesystem is damaged"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:300
|
|
msgid "The filesystem is unknown to libparted"
|
|
msgstr "Thư viện libparted không biết hệ thống tập tin này"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:302
|
|
msgid "There is no filesystem available (unformatted)"
|
|
msgstr "Không có hệ thống tập tin nào sẵn sàng (chưa định dạng nó)"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:396
|
|
msgid "Unable to find mountpoint"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy điểm lắp"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:434
|
|
msgid "Unable to read the contents of this filesystem!"
|
|
msgstr "Không thể đọc nội dung của hệ thống tập tin này."
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:436
|
|
msgid "Because of this some operations may be unavailable."
|
|
msgstr "Như thế thì có lẽ một số thao tác không sẵn sàng."
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:438
|
|
msgid "Did you install the correct plugin for this filesystem?"
|
|
msgstr "Bạn có cài đặt bộ cầm phít thích hợp cho hệ thống tập tin này chưa?"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:797
|
|
msgid "create empty partition"
|
|
msgstr "tạo phân vùng rỗng"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:860
|
|
msgid "path: %1"
|
|
msgstr "đường dẫn: %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:861
|
|
msgid "start: %1"
|
|
msgstr "đầu : %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:862
|
|
msgid "end: %1"
|
|
msgstr "cuối: %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:863
|
|
msgid "size: %1"
|
|
msgstr "cỡ : %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:907
|
|
msgid "resize partition"
|
|
msgstr "đổi cỡ vùng"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:912
|
|
msgid "old start: %1"
|
|
msgstr "đầu cũ : %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:913
|
|
msgid "old end: %1"
|
|
msgstr "cuối cũ : %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:914
|
|
msgid "old size: %1"
|
|
msgstr "cỡ cũ : %1"
|
|
|
|
# Type: string
|
|
# Description
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:978
|
|
msgid "new start: %1"
|
|
msgstr "đầu mới: %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:979
|
|
msgid "new end: %1"
|
|
msgstr "cuối mới: %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:980
|
|
msgid "new size: %1"
|
|
msgstr "cỡ mới: %1"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:1006
|
|
msgid "resize partition and filesystem using libparted"
|
|
msgstr "thay đổi phân vùng và hệ thống tập tin bằng libparted"
|
|
|
|
#:../src/GParted_Core.cc:1091
|
|
msgid "set partitiontype"
|
|
msgstr "đặt kiểu_vùng"
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:38
|
|
msgid "copy of %1"
|
|
msgstr "bản sao của %1"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: looks like Delete /dev/hda2 (ntfs, 345 MiB) from /dev/hda
|
|
#:../src/Operation.cc:56
|
|
msgid "Delete %1 (%2, %3) from %4"
|
|
msgstr "Xóa bỏ %1 (%2, %3) ra %4"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: looks like Create Logical Partition #1 (ntfs, 345 MiB) on /dev/hda
|
|
#:../src/Operation.cc:79
|
|
msgid "Create %1 #%2 (%3, %4) on %5"
|
|
msgstr "Tạo %1 #%2 (%3, %4) trên %5"
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:92
|
|
msgid "Move %1 forward by %2"
|
|
msgstr "Di chuyển %1 tới cách đó %2"
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:96
|
|
msgid "Move %1 backward by %2"
|
|
msgstr "Di chuyển %1 lùi cách đó %2"
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:106
|
|
msgid "Resize %1 from %2 to %3"
|
|
msgstr "Thay đổi kích cỡ %1 từ %2 đến %3"
|
|
|
|
#:../src/Operation.cc:111
|
|
msgid "and Resize %1 from %2 to %3"
|
|
msgstr "và thay đổi kích cỡ %1 từ %2 đến %3"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: looks like Format /dev/hda4 as linux-swap
|
|
#:../src/Operation.cc:121
|
|
msgid "Format %1 as %2"
|
|
msgstr "Định dạng %1 dạng %2"
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: looks like Copy /dev/hda4 to /dev/hdd (start at 250 MiB)
|
|
#:../src/Operation.cc:127
|
|
msgid "Copy %1 to %2 (start at %3)"
|
|
msgstr "Chép %1 vào %2 (bắt đầu tại %3)"
|
|
|
|
#.append columns
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:34
|
|
msgid "Partition"
|
|
msgstr "Phân vùng"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:36
|
|
msgid "Mountpoint"
|
|
msgstr "Điểm lắp"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:37
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:38
|
|
msgid "Used"
|
|
msgstr "Dùng"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:39
|
|
msgid "Unused"
|
|
msgstr "Rảnh"
|
|
|
|
#:../src/TreeView_Detail.cc:40
|
|
msgid "Flags"
|
|
msgstr "Cờ"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:108
|
|
msgid "unallocated"
|
|
msgstr "chưa cấp phát"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:109
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không biết"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:110
|
|
msgid "unformatted"
|
|
msgstr "chưa định dạng"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:125
|
|
msgid "used"
|
|
msgstr "dừng"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
# short variant of `do not use the partition'
|
|
#:../src/Utils.cc:126
|
|
msgid "unused"
|
|
msgstr "rảnh"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:141
|
|
msgid "%1 B"
|
|
msgstr "%1 B"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:146
|
|
msgid "%1 KiB"
|
|
msgstr "%1 KiB"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:151
|
|
msgid "%1 MiB"
|
|
msgstr "%1 MiB"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:156
|
|
msgid "%1 GiB"
|
|
msgstr "%1 GiB"
|
|
|
|
#:../src/Utils.cc:161
|
|
msgid "%1 TiB"
|
|
msgstr "%1 TiB"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:111
|
|
msgid "_Refresh devices"
|
|
msgstr "_Cập nhật các thiết bị"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:114
|
|
msgid "Devices"
|
|
msgstr "Thiết bị"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:120
|
|
msgid "_GParted"
|
|
msgstr "_GParted"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:126
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#.title
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:130 ../src/Win_GParted.cc:303
|
|
msgid "Harddisk Information"
|
|
msgstr "Thông tin về đĩa cứng"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:131
|
|
msgid "Operations"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:132
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:136
|
|
msgid "Set Disklabel"
|
|
msgstr "Đặt nhãn đĩa"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:137
|
|
msgid "_Device"
|
|
msgstr "Thiết _bị"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:141
|
|
msgid "_Partition"
|
|
msgstr "_Phân vùng"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:148
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:160
|
|
msgid "Create a new partition in the selected unallocated space"
|
|
msgstr "Tạo phân vùng mới trong sức chứa không được cấp phát mà được chọn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:164
|
|
msgid "Delete the selected partition"
|
|
msgstr "Xóa bỏ phân vùng được chọn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:172
|
|
msgid "Resize/Move the selected partition"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước / Di chuyển phân vùng được chọn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:179
|
|
msgid "Copy the selected partition to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép phân vùng được chọn vào bảng tạm"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:183
|
|
msgid "Paste the partition from the clipboard"
|
|
msgstr "Dán phân vùng chọn từ bảng tạm"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:191
|
|
msgid "Undo last operation"
|
|
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:197
|
|
msgid "Apply all operations"
|
|
msgstr "Áp dụng mọi thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:227
|
|
msgid "_Resize/Move"
|
|
msgstr "_Đổi cỡ/Di chuyển"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:246
|
|
msgid "_Format to"
|
|
msgstr "_Định dạng sang"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:253 ../src/Win_GParted.cc:673
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:708
|
|
msgid "unmount"
|
|
msgstr "tháo lắp"
|
|
|
|
#.model
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:310
|
|
msgid "Model:"
|
|
msgstr "Mô hình:"
|
|
|
|
#.disktype
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:340
|
|
msgid "DiskLabelType:"
|
|
msgstr "Kiểu nhãn đĩa:"
|
|
|
|
#.heads
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:345
|
|
msgid "Heads:"
|
|
msgstr "Dầu:"
|
|
|
|
#.sectors/track
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:350
|
|
msgid "Sectors/Track:"
|
|
msgstr "Quạt/Rãnh:"
|
|
|
|
#.cylinders
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:355
|
|
msgid "Cylinders:"
|
|
msgstr "Trụ :"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:390
|
|
msgid "Hide operationslist"
|
|
msgstr "Ẩn danh sách thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:399
|
|
msgid "Clear operationslist"
|
|
msgstr "Xóa danh sách thao tác"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:593
|
|
msgid "%1 operations pending"
|
|
msgstr "%1 thao tác bị hoãn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:595
|
|
msgid "1 operation pending"
|
|
msgstr "1 thao tác bị hoãn"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:646
|
|
msgid "Quit GParted?"
|
|
msgstr "Thoát GParted không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:653
|
|
msgid "%1 operations are currently pending."
|
|
msgstr "%1 thao tác bị hoãn hiện thời."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:655
|
|
msgid "1 operation is currently pending."
|
|
msgstr "1 thao tác bị hoãn hiện thời."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:691
|
|
msgid "swapoff"
|
|
msgstr "trao đổi bật"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:697
|
|
msgid "swapon"
|
|
msgstr "trao đổi tắt"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:770
|
|
msgid "mount"
|
|
msgstr "lắp"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:827
|
|
msgid "%1 - GParted"
|
|
msgstr "%1 - GParted"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:871
|
|
msgid "Scanning all devices..."
|
|
msgstr "Đang quét mọi thiết bị..."
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:888
|
|
msgid ""
|
|
"The kernel is unable to re-read the partitiontables on the following devices:"
|
|
msgstr "Hạt nhân không thể đọc lại những bảng phân vùng trên những thiết này:"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:894
|
|
msgid ""
|
|
"Because of this you will only have limited access to these devices. Unmount "
|
|
"all mounted partitions on a device to get full access."
|
|
msgstr "Như thế thì truy cập bạn vào những thiết bị này sẽ bị giới hạn. Hãy tháo gắn "
|
|
"kết mọi phân vùng đã gắn vào mỗi thiết bị, để có truy cập đầy đủ."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:937
|
|
msgid "No devices detected"
|
|
msgstr "Chưa phát hiện thiết bị nào."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1016
|
|
msgid "Sorry, not yet implemented."
|
|
msgstr "Tiếc là chưa thực hiện nó."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1022
|
|
msgid "Please visit http://gparted.sf.net for more information and support."
|
|
msgstr "Xin hãy ghé thăm <http://gparted.sf.net > để có thêm thông tin chi tiết và "
|
|
"sự hỗ trợ."
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: your name(s) here please, if there are more translators put newlines (\n) between the names.
|
|
#.It's a good idea to provide the url of your translationteam as well. Thanks!
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1053
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1093
|
|
msgid "It is not possible to create more than %1 primary partitions"
|
|
msgstr "Không thể tạo hơn %1 phân vùng chính."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1101
|
|
msgid ""
|
|
"If you want more partitions you should first create an extended partition. "
|
|
"Such a partition can contain other partitions. Because an extended partition "
|
|
"is also a primary partition it might be necessary to remove a primary "
|
|
"partition first."
|
|
msgstr "Nếu bạn muốn có nhiều phân vùng hơn, trước tiên bạn nên tạo một phân "
|
|
"vùng đã kéo dài. Phân vùng như vậy có thể chứa phân vùng khác. Vì phân vùng đã kéo dài cũng là phân vùng chính, có lẽ cần thiết gỡ bỏ một phân vùng chính trước hết."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1228
|
|
msgid "Unable to delete %1!"
|
|
msgstr "• Không thể xoá bỏ %1. •"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1235
|
|
msgid "Please unmount any logical partitions having a number higher than %1"
|
|
msgstr "Bạn hãy tháo lắp phân vùng hợp lý nào có số cao hơn %1."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1246
|
|
msgid "Are you sure you want to delete %1?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ %1 không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1253
|
|
msgid "After deletion this partition is no longer available for copying."
|
|
msgstr "Sau khi xóa bỏ thì phân vùng nào sẽ không là sẵn sàng sao chép."
|
|
|
|
#.TO TRANSLATORS: dialogtitle, looks like Delete /dev/hda2 (ntfs, 2345 MiB)
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1256
|
|
msgid "Delete %1 (%2, %3)"
|
|
msgstr "Xoá bỏ %1 (%2, %3)"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1317
|
|
msgid "Cannot format this filesystem to %1."
|
|
msgstr "Không thể định dạng hệ thống tập tin này sang %1."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1326
|
|
msgid "A %1 filesystem requires a partition of at least %2."
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin %1 cần thiết một phân vùng có kích cỡ ít nhất %2."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1331
|
|
msgid "A partition with a %1 filesystem has a maximum size of %2."
|
|
msgstr "Một phân vùng trên hệ thống tập tin dạng %1 thì có kích cỡ tối đa là %2."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1399
|
|
msgid "The partition could not be unmounted from the following mountpoints:"
|
|
msgstr "Không thể tháo gắn kết phân vùng ra những điểm gắn theo đây:"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1401
|
|
msgid ""
|
|
"Most likely other partitions are also mounted on these mountpoints. You are "
|
|
"advised to unmount them manually."
|
|
msgstr "Rất có thể là phân vùng khác cũng được gắn vào những điểm gắn này. Khuyên "
|
|
"bạn tự tháo gắn kết chúng."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1455
|
|
msgid "Deactivating swap on %1"
|
|
msgstr "Đang bất hoạt trên %1"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1455
|
|
msgid "Activating swap on %1"
|
|
msgstr "Đang kích hoạt khả năng trao đổi trên %1..."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1462
|
|
msgid "Could not deactivate swap"
|
|
msgstr "Không thể bất hoạt khả năng trao đổi"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1462
|
|
msgid "Could not activate swap"
|
|
msgstr "Không thể kích hoạt khả năng trao đổi"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1480
|
|
msgid "Unmounting %1"
|
|
msgstr "Đang tháo lắp %1..."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1487
|
|
msgid "mounting %1"
|
|
msgstr "đang lắp %1..."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1494
|
|
msgid "Could not unmount %1"
|
|
msgstr "Không thể tháo lắp %1."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1494
|
|
msgid "Could not mount %1"
|
|
msgstr "Không thể lắp %1"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1518
|
|
msgid "Are you sure you want to create a %1 disklabel on %2?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn tạo một nhãn đĩa %1 trên %2 không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1526
|
|
msgid "This operation will destroy all data on %1!"
|
|
msgstr "• Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi dữ liệu trên %1. •"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1535
|
|
msgid "Error while setting new disklabel"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt nhãn đĩa mới"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1564
|
|
msgid "Are you sure you want to apply the pending operations?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn áp dụng các thao tác bị hoãn không?"
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1569
|
|
msgid "It is recommended to backup valuable data before proceeding."
|
|
msgstr "Đề nghị bạn lưu trữ các dữ liệu quan trọng trước khi tiếp tục."
|
|
|
|
#:../src/Win_GParted.cc:1570
|
|
msgid "Apply operations to harddisk"
|
|
msgstr "Áp dụng thao tác vào đĩa cứng"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:76 ../src/ext3.cc:77 ../src/fat16.cc:80 ../src/fat32.cc:79
|
|
#:../src/hfs.cc:50 ../src/jfs.cc:95 ../src/linux_swap.cc:51 ../src/ntfs.cc:73
|
|
#:../src/reiser4.cc:70 ../src/reiserfs.cc:80 ../src/xfs.cc:97
|
|
msgid "create new %1 filesystem"
|
|
msgstr "tạo hệ thống tập tin %1 mới"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:96 ../src/ext3.cc:97 ../src/jfs.cc:115 ../src/ntfs.cc:93
|
|
#:../src/reiserfs.cc:100 ../src/xfs.cc:117
|
|
msgid "grow filesystem to fill the partition"
|
|
msgstr "tạo ra hệ thống tập tin để chiếm toàn bộ phân vùng"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:98 ../src/ext3.cc:99 ../src/jfs.cc:117 ../src/ntfs.cc:95
|
|
#:../src/reiserfs.cc:102 ../src/xfs.cc:119
|
|
msgid "resize the filesystem"
|
|
msgstr "thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:123 ../src/ext3.cc:124 ../src/fat16.cc:108
|
|
#:../src/fat32.cc:107 ../src/hfs.cc:77 ../src/jfs.cc:207
|
|
#:../src/linux_swap.cc:78 ../src/ntfs.cc:142 ../src/reiserfs.cc:130
|
|
#:../src/xfs.cc:207
|
|
msgid "copy contents of %1 to %2"
|
|
msgstr "sao chép nội cung của %1 sang %2"
|
|
|
|
#:../src/ext2.cc:141 ../src/ext3.cc:142 ../src/fat16.cc:125
|
|
#:../src/fat32.cc:124 ../src/jfs.cc:225 ../src/ntfs.cc:160
|
|
#:../src/reiser4.cc:101 ../src/reiserfs.cc:148 ../src/xfs.cc:359
|
|
msgid "check filesystem for errors and (if possible) fix them"
|
|
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có lỗi và (nếu có thể) sửa hết"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:125 ../src/xfs.cc:127 ../src/xfs.cc:221 ../src/xfs.cc:228
|
|
msgid "create temporary mountpoint (%1)"
|
|
msgstr "tạo điểm lắp tạm thời (%1)"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:132 ../src/xfs.cc:134 ../src/xfs.cc:235 ../src/xfs.cc:244
|
|
msgid "mount %1 on %2"
|
|
msgstr "Lắp %1 trên %2"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:141
|
|
msgid "remount %1 on %2 with the 'resize' flag enabled"
|
|
msgstr "lắp lại %1 trên %2 với cờ « đổi cỡ » được bật"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:157 ../src/xfs.cc:157 ../src/xfs.cc:268 ../src/xfs.cc:288
|
|
msgid "unmount %1"
|
|
msgstr "tháo lắp %1"
|
|
|
|
#:../src/jfs.cc:177 ../src/xfs.cc:177 ../src/xfs.cc:308 ../src/xfs.cc:331
|
|
msgid "remove temporary mountpoint (%1)"
|
|
msgstr "gỡ bỏ điểm lắp tạm thời (%1)"
|
|
|
|
#:../src/main.cc:38
|
|
msgid "Root privileges are required for running GParted"
|
|
msgstr "Cần thiết quyền truy cập người chủ để chạy GParted."
|
|
|
|
#:../src/main.cc:43
|
|
msgid "Since GParted can be a weapon of mass destruction only root may run it."
|
|
msgstr "Vì GParted có thể thực hiện thay đổi quan trọng, chỉ cho phép người chủ chạy "
|
|
"nó."
|
|
|
|
#.simulation..
|
|
#:../src/ntfs.cc:108
|
|
msgid "run simulation"
|
|
msgstr "chạy mô phỏng"
|
|
|
|
#.grow the mounted filesystem..
|
|
#:../src/xfs.cc:142
|
|
msgid "grow mounted filesystem"
|
|
msgstr "tạo ra hệ thống tập tin đã lắp"
|
|
|
|
#.copy filesystem..
|
|
#:../src/xfs.cc:252
|
|
msgid "copy filesystem"
|
|
msgstr "sao chép hệ thống tập tin"
|